img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh chi tiết

Tác giả Hoàng Uyên 16:08 30/10/2024 3 Tag Lớp 6

Để chuẩn bị cho kỳ thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6, việc ôn tập đúng cách là vô cùng quan trọng. Đề cương ôn thi này được xây dựng với mục tiêu giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức đã học, từ ngữ pháp, từ vựng cho đến các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Qua đó, các em sẽ tự tin hơn khi bước vào kỳ thi và thể hiện tốt năng lực của mình.

Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh chi tiết
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh: Vocabulary

1.1 Unit 1: School things and activities (Đồ dùng và hoạt động ở trường)

  • School bag (Cặp sách)

  • Pencil case (Hộp bút)

  • Notebook (Vở ghi)

  • Textbook (Sách giáo khoa)

  • Ruler (Thước kẻ)

  • Eraser (Cục tẩy)

  • Pen (Bút mực)

  • Pencil (Bút chì)

  • Sharpener (Gọt bút chì)

  • Calculator (Máy tính cầm tay)

  • Classroom (Lớp học)

  • Blackboard (Bảng đen)

  • Desk (Bàn học)

  • Chair (Ghế)

  • Library (Thư viện)

  • Computer room (Phòng máy tính)

  • Art class (Lớp học vẽ)

  • Science laboratory (Phòng thí nghiệm khoa học)

  • Playtime (Giờ chơi)

  • Reading (Đọc sách)

  • Writing (Viết)

  • Drawing (Vẽ)

  • Painting (Tô màu)

  • Studying (Học tập)

  • Homework (Bài tập về nhà)

  • Recess (Giờ giải lao)

  • Lesson (Bài học)

  • Classmate (Bạn cùng lớp)

  • Teacher (Giáo viên)

1.2 Unit 2: Types of house (Các loại nhà)

  • House (Ngôi nhà)

  • Apartment (Căn hộ)

  • Cottage (Nhà tranh)

  • Villa (Biệt thự)

  • Bungalow (Nhà gỗ một tầng)

  • Mansion (Biệt thự lớn)

  • Farmhouse (Nhà ở nông trại)

  • Hut (Túp lều)

  • Cabin (Nhà gỗ nhỏ)

  • Tent (Lều)

  • Building (Toà nhà)

  • Floor (Sàn nhà)

  • Roof (Mái nhà)

  • Window (Cửa sổ)

  • Door (Cửa ra vào)

  • Balcony (Ban công)

  • Garden (Vườn)

  • Backyard (Sân sau)

  • Garage (Ga-ra)

  • Kitchen (Nhà bếp)

  • Living room (Phòng khách)

  • Bedroom (Phòng ngủ)

  • Bathroom (Phòng tắm)

  • Basement (Tầng hầm)

  • Attic (Gác mái)

1.3 Unit 3: Body parts and appearance (Bộ phận cơ thể và ngoại hình)

  • Head (Đầu)

  • Hair (Tóc)

  • Face (Khuôn mặt)

  • Forehead (Trán)

  • Eye (Mắt)

  • Eyebrow (Lông mày)

  • Eyelash (Lông mi)

  • Nose (Mũi)

  • Ear (Tai)

  • Mouth (Miệng)

  • Lip (Môi)

  • Tooth (Răng)

  • Tongue (Lưỡi)

  • Neck (Cổ)

  • Shoulder (Vai)

  • Arm (Cánh tay)

  • Elbow (Khuỷu tay)

  • Hand (Bàn tay)

  • Finger (Ngón tay)

  • Thumb (Ngón cái)

  • Nail (Móng tay)

  • Chest (Ngực)

  • Stomach (Bụng)

  • Back (Lưng)

  • Leg (Chân)

  • Knee (Đầu gối)

  • Foot (Bàn chân)

  • Toe (Ngón chân)

  • Tall (Cao)

  • Short (Thấp)

  • Slim (Mảnh mai)

  • Chubby (Bụ bẫm)

  • Strong (Khỏe mạnh)

  • Weak (Yếu đuối)

  • Beautiful (Đẹp)

  • Handsome (Đẹp trai)

  • Cute (Dễ thương)

2. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh: Grammar

2.1 Presen simple

a. Khái niệm: Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả những hành động, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên xảy ra trong hiện tại, không phụ thuộc vào thời gian cụ thể. Nó cũng thể hiện các hành động lặp lại thường xuyên hoặc các thói quen hàng ngày.

b. Cấu trúc:

- Khẳng định: S + V/V(s/es)

- Ví dụ:

  • I play football. (Tôi chơi bóng đá.)
  • She plays tennis. (Cô ấy chơi quần vợt.)

- Phủ định: S + do/does not + V

- Ví dụ:

  • I do not (don’t) like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
  • He does not (doesn’t) watch TV. (Anh ấy không xem TV.)

- Nghi vấn: Do/Does: Do + S + V?

- Ví dụ:

  • Do you like sushi? (Bạn có thích sushi không?)
  • Does she go to school? (Cô ấy có đi học không?)

c. Cách sử dụng:

- Hành động thường xuyên hoặc thói quen: Diễn tả những hoạt động lặp đi lặp lại trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đến trường mỗi ngày.)

- Sự thật hiển nhiên: Để diễn tả sự thật hoặc quy luật tự nhiên.

Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

- Thời gian biểu: Thời gian được ấn định trước, thường dùng với lịch trình hoặc thời gian cố định.

Ví dụ: The train leaves at 6 PM. (Tàu rời vào lúc 6 giờ chiều.)

- Thói quen hoặc sở thích: Diễn tả sở thích hoặc thói quen của một cá nhân.

Ví dụ: He plays basketball on weekends. (Anh ấy chơi bóng rổ vào cuối tuần.)

d. Lưu ý:

- Đối với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ thường thêm "s" hoặc "es":

  • V + s: Nếu động từ thường kết thúc bằng một nguyên âm cộng với "y" (ví dụ: play → plays).
  • V + es: Nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm cộng với "y" (ví dụ: fly → flies) hoặc các động từ như "go" (goes), "do" (does).

e. Từ nhận biết: always, every. usually. often. generally, frequently... 

2.2 Adverbs of frequency

-  Adverbs of frequency (trạng từ chỉ tần suất) được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc sự kiện. Dưới đây là một số chi tiết về cách sử dụng và đặc điểm của các trạng từ thông dụng: 

  1. Always - luôn luôn 
  2. Usually - thường xuyên 
  3. Frequently - thường xuyên 
  4. Often - thường 
  5. Sometimes - đôi khi 
  6. Occasionally - thỉnh thoảng 
  7. Seldom - hiếm khi 
  8. Rarely - ít khi 
  9. Hardly ever - hầu như không bao giờ
  10. Never - không bao giờ 

- Vị trí trong câu

+ Trước động từ chính: Trạng từ chỉ tần suất thường đặt trước động từ chính trong câu.

Ví dụ: She often goes to the gym.

+ Sau động từ "to be": Nếu câu có động từ "to be", trạng từ chỉ tần suất đi sau động từ này.

Ví dụ: He is always punctual.

+ Giữa trợ động từ và động từ chính: Trong trường hợp câu có trợ động từ (như can, will, have), trạng từ sẽ đứng giữa trợ động từ và động từ chính.

Ví dụ: I have never seen that movie.

- Một số lưu ý

+ Khi nhấn mạnh tần suất, trạng từ có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ: Sometimes, I feel like walking to work. / I go to the cinema often.

+ Với những trạng từ như every dayonce a weektwice a month, vị trí có thể linh hoạt hơn và thường đứng cuối câu.

Ví dụ: We meet for coffee every Friday.

2.3 Possessive case

- Sở hữu cách trong tiếng Anh chủ yếu diễn đạt sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người, vật, hoặc khái niệm. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ minh họa:

- Cách hình thành sở hữu cách

+ Danh từ số ít: Thêm 's vào cuối danh từ.

Ví dụ: Lisa's book (Quyển sách của Lisa)

+ Danh từ số nhiều có dạng kết thúc bằng "s": Thêm dấu 'sau chữ "s."

Ví dụ: The students' lounge (Phòng nghỉ của các học sinh)

Danh từ số nhiều không kết thúc bằng "s":

Thêm 's vào cuối danh từ.

Ví dụ: The children's toys (Đồ chơi của bọn trẻ)

- Sử dụng giới từ "of": Dùng "of" khi nói về sở hữu với danh từ chỉ vật hoặc khái niệm trừu tượng.

Ví dụ:

  • The color of the car (Màu sắc của chiếc xe)
  • The walls of the castle (Những bức tường của lâu đài)

- Một số lưu ý

+ Chủ ngữ không có dấu sở hữu: Khi đại từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) được dùng, thì không thêm 's.

Ví dụ: That is my book. (Đó là quyển sách của tôi)

+ Sở hữu kép: Không nhất thiết phải lặp lại 's cho mỗi danh từ thuộc sở hữu liên tiếp:

Ví dụ: John and Mary's house (Nhà của John và Mary)

Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!

2.4 Prepositions of place

- Khái niệm: Giới từ chỉ vị trí (prepositions of place) là những từ dùng để chỉ vị trí của một người, vật thể hoặc địa điểm trong không gian. Chúng giúp xác định nơi chốn và mối quan hệ giữa các đối tượng.

- Các giới từ chỉ vị trí phổ biến:

+ in (trong): Sử dụng để chỉ một vật ở bên trong một không gian kín.

Ví dụ: The books are in the bag. (Sách ở trong cặp.)

+ on (trên): Sử dụng khi một vật nằm trên bề mặt của vật khác.

Ví dụ: The cup is on the table. (Cốc ở trên bàn.)

+ at (tại, ở): Chỉ vị trí cụ thể hoặc một địa điểm nào đó.

Ví dụ: She is at the bus stop. (Cô ấy ở điểm dừng xe buýt.)

+ under (dưới): Chỉ vị trí ở dưới một vật khác.

Ví dụ: The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới ghế.)

+ above (phía trên): Nằm ở vị trí cao hơn một vật khác nhưng không nhất thiết phải chạm vào.

Ví dụ: The picture is above the sofa. (Bức tranh ở trên ghế sofa.)

+ below (phía dưới): Nằm ở vị trí thấp hơn một vật khác.

Ví dụ: The basement is below the ground. (Tầng hầm ở dưới mặt đất.)

+ next to/beside (bên cạnh): Chỉ vị trí nằm cạnh một đối tượng khác.

Ví dụ: The lamp is next to the bed. (Đèn ở bên cạnh giường.)

+ between (ở giữa): Chỉ vị trí nằm ở giữa hai đối tượng khác nhau.

Ví dụ: The park is between the library and the school. (Công viên ở giữa thư viện và trường học.)

+ behind (phía sau): Chỉ vị trí ở phái sau một vật khác.

Ví dụ: The dog is behind the fence. (Con chó ở phía sau hàng rào.)

+ in front of (ở phía trước): Chỉ vị trí ở trước một vật khác.

Ví dụ: The car is in front of the house. (Xe ô tô ở phía trước ngôi nhà.)

+ above (ở trên): Chỉ vị trí cao hơn một vật khác.

Ví dụ: The clouds are above the mountains. (Đám mây ở trên núi.)

- Lưu ý:

+ Cách sử dụng các giới từ có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và vị trí cụ thể.

+ Một số giới từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng theo nhiều cách trong ngữ cảnh khác nhau.

2.5 Presen continuous

- Khái niệm: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc những hành động tạm thời không kéo dài. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả kế hoạch trong tương lai gần.

- Cấu trúc:

+ Khẳng định: S + am/is/are + V-ing

Ví dụ:

I am eating breakfast. (Tôi đang ăn sáng.)

She is studying for her exam. (Cô ấy đang ôn tập cho kỳ thi.)

+ Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:

I am not watching TV. (Tôi không xem TV.)

They are not playing football. (Họ không chơi bóng đá.)

+ Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

Are you coming to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?)

Is she working today? (Cô ấy có làm việc hôm nay không?)

- Cách sử dụng:

+ Hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói: Diễn tả những hành động mà đang diễn ra ngay lúc này.

Ví dụ: He is talking to his friend right now. (Anh ấy đang nói chuyện với bạn của mình ngay bây giờ.)

+ Hành động tạm thời: Diễn tả những hành động và tình huống không kéo dài, có tính chất tạm thời.

Ví dụ: She is living in London for a few months. (Cô ấy đang sống ở London trong vài tháng.)

+ Thay đổi hoặc phát triển: Sử dụng để diễn tả sự thay đổi, phát triển trong một quá trình.

Ví dụ: The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)

+ Kế hoạch trong tương lai gần: Diễn tả những kế hoạch hoặc lịch trình trong tương lai gần.

Ví dụ: I am meeting my friends tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)

- Một số lưu ý:

+ Một số động từ không thường được sử dụng ở dạng tiếp diễn, gọi là động từ trạng thái (stative verbs), chẳng hạn như: know, like, love, hate, believe, understand.

Ví dụ: I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)

Sai: I am knowing the answer.

+ Đối với động từ kết thúc bằng "e": Thường sẽ bỏ "e" và thêm "ing".

Ví dụ: make → making, write → writing.

+ Đối với động từ kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm: Thường nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm "ing".

Ví dụ: run → running, swim → swimming.

- Dấu hiệu: now, right now, at the moment, currently, this week/month/year,  

3. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh: Practice 

3.1 Exercises about present simple, present continuous

Exercises: Fill in the blanks with the correct form of the verbs

  1. She (read) ____ a book every evening.
  2. Right now, she (read) ____ a novel.
  3. Tom and Jerry (watch) ____ TV every day.
  4. At the moment, they (watch) ____ a cartoon.
  5. The sun (rise) ____ in the east.
  6. Look! The sun (rise) ____ over the hills.
  7. He (not like) ____ coffee.
  8. He (drink) ____ tea at the moment.
  9. We (play) ____ soccer on weekends.
  10. Listen! The children (play) ____ in the garden.
  11. She (have) ____ a cat.
  12. She (have) ____ lunch now.
  13. The train (leave) ____ every morning at 8 AM.
  14. Look out! The train (leave) ____ now.
  15. Water (boil) ____ at 100 degrees Celsius.
  16. My mother (cook) ____ dinner every evening.
  17. At present, my mother (cook) ____ in the kitchen.
  18. Birds (fly) ____ in the sky.
  19. Look! That bird (fly) ____ very high.
  20. I (know) ____ the answer to this question.
  21. He (always, come) ____ to class late.
  22. They (usually, go) ____ to the same restaurant.
  23. Now, we (sit) ____ in the park.
  24. She (study) ____ in her room at the moment.
  25. It (rain) ____ a lot in spring.
  26. Listen! The rain (fall) ____ on the roof.
  27. He (think) ____ this place is beautiful.
  28. Why (you, wear) ____ a coat now?
  29. The baby (cry) ____ when he is hungry.
  30. Be quiet! The baby (sleep) ____.

Đáp án: 

  1. reads
  2. is reading
  3. watch
  4. are watching
  5. rises
  6. is rising
  7. does not like
  8. is drinking
  9. play
  10. are playing
  11. has
  12. is having
  13. leaves
  14. is leaving
  15. boils
  16. cooks
  17. is cooking
  18. fly
  19. is flying
  20. know
  21. always comes
  22. usually go
  23. are sitting
  24. is studying
  25. rains
  26. is falling
  27. thinks
  28. are you wearing
  29. cries
  30. is sleeping

3.2 Exercises about Prepositions of place

  1. The cat is hiding ____ the table.

  2. The picture is hanging ____ the wall.

  3. She is sitting ____ the chair.

  4. The keys are ____ the drawer.

  5. The library is ____ the bank and the post office.

  6. There is a beautiful garden ____ the house.

  7. The dog is sleeping ____ the sun.

  8. He stood ____ the door, waiting for her.

  9. The clock is ____ the fireplace.

  10. The helicopter flew ____ the city.

  11. The shoes are ____ the bed.

  12. They parked their car ____ the garage.

  13. The lamp is ____ the ceiling.

  14. There's a small shop ____ the corner of the street.

  15. Her office is ____ the second floor.

  16. The cat walked ____ the street.

  17. You can find the information ____ the internet.

  18. She is ____ work right now.

  19. The playground is ____ the school.

  20. The plane flew ____ the clouds.

  21. The picture hangs ____ the couch.

  22. He put the letter ____ the envelope.

  23. There is a fly ____ the window.

  24. She lives ____ the third house on the left.

  25. He works ____ the hospital.

  26. The children are playing ____ the park.

  27. The paintings are ____ display at the gallery.

  28. The bakery is ____ to the grocery store.

  29. The sun set ____ the mountains.

  30. They are standing ____ the entrance to the theater.

Đáp án: 

  1. under
  2. on
  3. on
  4. in
  5. between
  6. in front of
  7. in
  8. at
  9. above
  10. over/above
  11. under
  12. in
  13. on
  14. at
  15. on
  16. across
  17. on
  18. at
  19. next to
  20. above
  21. above
  22. in
  23. on
  24. in
  25. at
  26. in
  27. on
  28. next
  29. behind
  30. at

 

HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:  

⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học

⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3 

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân 

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7  

⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả 

⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia

Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
 

 

Hy vọng rằng đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh này sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em tự tin và hiệu quả hơn trong việc ôn tập. Hãy chăm chỉ luyện tập và ôn lại các kiến thức đã học. Chúc các em đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

 

Banner after post bài viết tag lớp 6
| đánh giá
Hotline: 0987810990