img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Level 6 - Unit 2C: Eat your greens - Grammar

Tác giả Vũ Hoàng Minh Thương 20:05 25/02/2023 1,105

Con hãy hoàn thành bài tập của Level 6 - Unit 2C: Eat your greens - Grammar nhé.

Level 6 - Unit 2C: Eat your greens - Grammar
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

Gửi quý phụ huynh và các con của Vuihoc,  
Trường Vuihoc gửi bố mẹ và các con nội dung học tập của buổi học. Bố mẹ hãy cho các con luyện tập trước khi làm bài tập về nhà nhé.  
Chúc các con có những giờ học vui vẻ, bổ ích cùng Vuihoc!  

UNIT 2C: EAT YOUR GREENS! - GRAMMAR

1. Past Continuous

We use the past continuous to describe:

- A longer action being interrupted by another. (Một hành động đang xảy ra bị gián đoạn bởi một hành động khác.)

- Two or more actions happening at the same time. (Hai hoặc nhiều hành động xảy ra cùng một lúc.)

- The background of a situation or story. (Bối cảnh của một tình huống hoặc câu chuyện.)

Form: Subject + was/ were + Verb-ing

2. Should, Imperatives & Other expressions

- Should + Verb

- Shouldn’t + Verb

- Why don’t you + Verb?

3. Present Perfect

Yet: 

- We use yet to talk about a task we haven't done, but still need to do.

(Chúng ta sử dụng yet để nói về một nhiệm vụ chưa hoàn thành, nhưng vẫn cần phải làm.)

- We use yet at the end of questions and negative sentences.

(Chúng ta sử dụng yet ở cuối câu hỏi và câu phủ định.)

E.g: It’s 10 o’clock and Mary hasn’t got up yet.

       (Đã 10 giờ mà Mary vẫn chưa dậy.)

Just: We use just to talk about something that happened in the very recent past, a few moments ago. 

(Chúng ta sử dụng just để nói về một cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ rất gần đây, vừa mới xảy ra)

E. g:  I just saw him a moment ago.

       (Tôi vừa mới trông thấy anh ta)

Already: We use already to explain that we have completed a task.

(Chúng ta sử dụng already để giải thích rằng chúng ta đã hoàn thành một nhiệm vụ.)

E.g: He’s finished his homework already.

       (Anh ấy làm xong bài tập rồi)

4. Reflective verbs

| đánh giá
Bình luận
  • {{comment.create_date | formatDate}}
Hotline: 0987810990