Level 6 - Unit 2C: Eat your greens - Vocabulary
Con hãy hoàn thành bài tập của Level 6 - Unit 2C: Eat your greens - Vocabulary nhé.
Gửi quý phụ huynh và các con của Vuihoc,
Trường Vuihoc gửi bố mẹ và các con nội dung học tập của buổi học. Bố mẹ hãy cho các con luyện tập trước khi làm bài tập về nhà nhé.
Chúc các con có những giờ học vui vẻ, bổ ích cùng Vuihoc!
UNIT 2C: EAT YOUR GREENS! - VOCABULARY
1. Name of the fruits or vegetables
Avocado (n): Quả bơ
Carrot (n): Củ cà rốt
Strawberry (n): Dâu tây
Eggplant (n): Cà tím
Pineapple (n): Quả dứa
Cauliflower (n): Súp lơ
Watermelon (n): Dưa hấu
2. Name of food
Biscuits (n): Bánh quy
Cheese (n): Phô mai
Eggs (n): Trứng
Pasta (n): Mỳ ống
Fizzy drinks (n): Đồ uống có ga
Rice (n): Cơm
Yogurt (n): Sữa chua
Fish (n): Cá
3. Adjectives about foods
Healthy (adj): Khỏe mạnh, lành mạnh
Unhealthy (adj): ốm yếu, không lành mạnh
Sweet (adj): ngọt
Salty (adj): mặn
Cooked (adj): chín
Raw (adj): sống
Frozen (adj): đông lạnh
Fresh (adj): tươi
Delicious (adj): ngon
Disgusting (adj): kinh tởm