img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh chi tiết

Tác giả Hoàng Uyên 15:37 13/11/2024 4 Tag Lớp 6

Để chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ 1, việc ôn tập là rất cần thiết. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh chi tiết này tổng hợp các kiến thức từ sách giáo khoa và các bài tập mẫu, giúp các em nắm vững từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng cần thiết để tự tin bước vào kỳ thi.

Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh chi tiết
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh: Từ vựng

1.1 UNIT 1: My New School

  • Book: sách
  • Pencil: bút chì
  • Pen: bút
  • Ruler: thước kẻ
  • Eraser: cục tẩy
  • Notebook: vở
  • Backpack: ba lô
  • Desk: bàn học
  • Chair: ghế
  • Study: học
  • Play: chơi
  • Read: đọc
  • Write: viết
  • Draw: vẽ
  • Learn: học hỏi
  • Listen: nghe
  • Speak: nói
  • Ask: hỏi
  • Answer: trả lời

1.2 UNIT 2: My House

  • House: nhà
  • Apartment: căn hộ
  • Villa: biệt thự
  • Cottage: nhà tranh
  • Bungalow: nhà cấp 4
  • Living room: phòng khách
  • Bedroom: phòng ngủ
  • Kitchen: bếp
  • Bathroom: phòng tắm
  • Dining room: phòng ăn
  • Table: bàn
  • Chair: ghế
  • Bed: giường
  • Sofa: ghế sofa
  • Cupboard: tủ chén
  • Shelf: kệ
  • Desk: bàn

1.3 UNIT 3: My Friends

  • Head: đầu
  • Eyes: mắt
  • Ears: tai
  • Nose: mũi
  • Mouth: miệng
  • Arms: cánh tay
  • Legs: chân
  • Hands: bàn tay
  • Feet: bàn chân
  • Tall: cao
  • Short: thấp
  • Slim: mảnh mai
  • Heavy: nặng
  • Beautiful: đẹp
  • Handsome: đẹp trai
  • Ugly: xấu
  • Young: trẻ
  • Old: già
  • Friendly: thân thiện
  • Shy: nhút nhát
  • Funny: hài hước
  • Nice: tốt bụng
  • Kind: tử tế
  • Rude: thô lỗ
  • Smart: thông minh
  • Lazy: lười biếng
  • Active: năng động

1.4 UNIT 4: My Neighbourhood

  • Park: công viên
  • School: trường học
  • Restaurant: nhà hàng
  • Library: thư viện
  • Supermarket: siêu thị
  • Hospital: bệnh viện
  • Bank: ngân hàng
  • Shop: cửa hàng
  • Bus stop: bến xe buýt

1.5 UNIT 5: Natural Wonders of Vietnam

  • Mountain: núi
  • River: sông
  • Lake: hồ
  • Forest: rừng
  • Ocean: đại dương
  • Waterfall: thác nước
  • Island: đảo
  • Beach: bãi biển
  • Camera: máy ảnh
  • Map: bản đồ
  • Suitcase: vali
  • Backpack: ba lô
  • Ticket: vé
  • Guidebook: sách hướng dẫn
  • Sunscreen: kem chống nắng

1.6 UNIT 6: Our Tet Holiday

  • Peach blossom: hoa đào
  • Kumquat tree: cây quất
  • Sticky rice cake (bánh chưng): bánh chưng
  • Red envelopes (lì xì): bao lì xì
  • Lanterns: đèn lồng
  • Incense: hương
  • Visit relatives: thăm bà con
  • Decorate the house: trang trí nhà
  • Cook special food: nấu món ăn đặc sản
  • Give presents: tặng quà
  • Celebrate: ăn mừng
  • Pray: cầu nguyện
  • Wish for good luck: chúc phúc

2. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh chi tiết: Ngữ pháp

2.1 Thì hiện tại đơn

- Cấu trúc: 

+ Khẳng định: S + V/V(s/es)

+ Phủ định: S + do/does not + V

+ Nghi vấn: Do/Does: Do + S + V?

- Cách dùng:

+ Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

+ Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

+ Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.

- Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh

- Từ nhận biết: every day, every morning, always, usually, often, sometimes, never... 

   once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year

2.2 Trạng từ chỉ tần suất

- Trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động được nói đến trong câu.

100%

 Always

Luôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài
90% Usually Thường xuyên
70%  Often Thường
50% Sometimes Thỉnh thoảng
5%  Rarely Hiếm khi, ít có, bất thường
0% Never Không bao giờ

- Cách dùng: Trạng từ tần suất được đặt:

+ Sau động từ tobe (am, is, are)

Ex:  He is always very happy. 

+ Trước động từ thường.

Ex: I often go to the beach. 

Do you often go to the cinema?

He doesn’t usually cook at home.

2.3 Sở hữu cách 

- Khái niệm: Sở hữu cách dùng để chỉ quyền sở hữu của một người đối với một người hay một vật khác.

- Cấu trúc: Người sở hữu + ’s + vật / người thuộc quyền sở hữu

- Quy tắc chuyển sở hữu cách:

+ Đa số trường hợp, ta chỉ thêm ’s vào sau danh từ chỉ sự sở hữu.

Ex: Mai’s bedroom is quite big.

My brother’s room is on the second floor.

+ Danh từ số ít nhưng có s cuối mỗi từ (như tên riêng, hoặc danh từ có s sẵn), thêm ’s.

Ex: This is Doris’s house
Do you know our boss’s phone numbers?

+ Danh từ là số nhiều có s, chỉ thêm dấu phẩy (’), không thêm s.

Ex: My parents’ room is next to my room.
Do you know the teachers’ room?

- Lưu ý:

  • Sở hữu cách chỉ dùng cho người, quốc gia và vật có sự sống. 

  • Danh từ theo sau ’s không có mạo từ.

  • Chúng ta có thể bỏ bớt danh từ sau ’s nếu là từ thông dụng, ai cũng biết.

2.4 Giới từ chỉ vị trí

Giới từ Nghĩa Ví dụ
in trong, ở bên trong

She’s in the kitchen.

The books are in the box.

on trên, bên trên

There’s a book on the table.

He lives on the 8th floor of that building.

under ở dưới

Look! The dog is under the table.

The children are standing under the tree.

behind đằng sau

Look behind you!

She’s hiding behind a tree.

in front of phía trước

Many people are waiting in front of the shop. 

The cat is in front of the TV.

next to bên cạnh

The bookshelf is next to the desk.

Stand next to me!

between ở giữa

The cat is between the lamp and the sofa.

There’s a clock between the two pictures.

 

Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!

2.5 So sánh hơn của tính từ

a. Short adjectives. (Tính Từ Ngắn)

- Tính từ có một âm tiết
Ví dụ: short, thin, big, smart

- Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, và –et
Ví dụ: happy, gentle, narrow, clever, quiet

- Form:  S1 + tobe +(shortadj.) + er + than + S2

- Cách chuyển sang so sánh hơn với tính từ ngắn: Thường khi chuyển sang so sánh hơn, chúng ta chỉ cần thêm -er vào cuối tính từ. Tuy nhiên có một số trường hợp cần lưu ý:

+ Tính từ kết thúc bằng –y => đổi -y thành -i và thêm er. 

Ex: happy – happier

+  Tính từ kết thúc bằng – e => thêm –r. 

Ex: simple – simpler

+ Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm (u, e, o, a, i) và một phụ âm => gấp đôi phụ âm cuối rồi sau đó mới thêm –er. 

Ex: thin – thinner 

- Chú ý: Một số tính từ đặc biệt

+ good - better
+ bad - worse
+ many, much - more
+ little - less
+ far - farther, further 

b. Long adjectives. (Tính từ dài)

- Các tính từ có từ hai, ba âm tiết trở lên.

Ex: : beautiful (ba âm tiết), intelligent (bốn âm tiết), satisfactory (năm âm tiết)

Một số tính từ hai âm tiết có thể vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.

Ex:  clever (thông minh), common (phổ biến), cruel (tàn nhẫn), friendly (thân thiện), gentle (hiền lành), narrow (hẹp), pleasant (dễ chịu), polite (lịch sự), quiet (yên lặng), simple (đơn giản). 

- Form: S1 + tobe +more (longadj.) + than + S2

2.6 Danh từ đếm được và danh từ không đếm được 

- Countable noun (Danh từ đếm được)

+ Là danh từ chỉ những người/vật... có thể đếm được.

+ Có cả hình thức số ít và số nhiều. Đối với danh từ đếm được số ít chúng ta có thể dùng mạo từ a/an. Với các danh từ đếm được số nhiều, chúng ta có thể dùng số đếm (two, three …) , hoặc các lượng từ như some, any, many, (a) few…

Ex: a book, an egg, three eggs, some  rocks, a few friends...

- Lưu ý cách chuyển đổi danh từ đếm được số ít sang danh từ số nhiều:

+ Thông thường để chuyển một danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều, chúng ta chỉ cần thêm -s vào cuối danh từ đó. 

+ Tuy nhiên có một số trường hợp cần lưu ý:

  • Danh từ tận cùng bằng -o(*), -ch, -sh, -s, -x: thêm -es

        Ex: potato → potatoes; watch → watches 

              bus → buses; box → boxes

       (*) Lưu ý với trường hợp danh từ tận cùng bằng -o, sẽ có những trường hợp ngoại lệ. 

        Ex: piano → pianos ; photo → photos …

  • Danh từ tận cùng bằng một phụ âm + y: đổi y thành i + -es      

        Ex: baby → babies;  fly → flies

  • Danh từ tận cùng bằng -f, -fe: bỏ f, fe và thêm -ves

        Ex: knife → knives     scarf → scarves

  • Một số danh từ đếm được khi chuyển sang số nhiều sẽ không theo quy tắc chung.

       Ex: man → men            child → children …

  • Một số danh từ có dạng số ít và số nhiều như nhau.

       Ex: sheep → sheep            deer → deer

- Uncountable noun (Danh từ không đếm được)

+ Là danh từ chỉ chất liệu, chất lỏng, khái niệm trừu tượng, và vật được xem như một khối không thể tách rời.

+ Các danh từ không đếm được thường không có hình thức số nhiều.

+ Số đếm hay mạo từ a/an không được dùng đối với các danh từ không đếm được. Thay vào đó, các lượng từ như some, any, much, (a) little… thường được sử dụng. 

Ex: some water, much sugar, little time …

2.7 Động từ khuyết thiếu must/mustn't 

Cấu trúc: 

Khẳng định: I / You / We / They / He / She / It + must + V

Phủ định: I / You / We / They / He / She / It + must not (= mustn’t) + V

Ex:  You must tell someone where you are going.

- Cách dùng: 

Must nghĩa là “phải”. Mustn’t nghĩa là “không được phép”. Must / Mustn’t được dùng để diễn đạt sự bắt buộc, cần thiết phải / không được làm gì.

 

HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:  

⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học

⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3 

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân 

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7  

⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả 

⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia

Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
 

 

Hy vọng rằng đề cương ôn thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh này sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em tự tin và hiệu quả hơn trong việc ôn tập. Hãy chăm chỉ luyện tập và ôn lại các kiến thức đã học. Chúc các em đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

Banner after post bài viết tag lớp 6
| đánh giá
Hotline: 0987810990