img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 8 môn tiếng anh chi tiết

Tác giả Hoàng Uyên 10:45 22/11/2024 2 Tag Lớp 8

Để chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ 1, việc ôn tập là rất cần thiết. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 8 môn tiếng anh chi tiết này tổng hợp các kiến thức từ sách giáo khoa và các bài tập mẫu, giúp các em nắm vững từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng cần thiết để tự tin bước vào kỳ thi.

Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 8 môn tiếng anh chi tiết
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 8 môn tiếng anh: Từ vựng

1.1 Free time

  • board game /ˈbɔ:rd ɡeɪm/ (n): trò chơi có bàn cờ
  • chat /tʃæt/ (v): trò chuyện, tán gẫu
  • design /dɪˈzaɪn/ (v): thiết kế
  • extreme sport /ɪkˌstri:m ˈspɔ:rt/ (n): thể thao mạo hiểm
  • face to face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adv): đối diện, mặt đối mặt
  • fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n): câu cá
  • handball /ˈhændbɔ:l/ (n): (môn thể thao) bóng ném
  • hang out /hæŋ aʊt/ (phr v): gặp gỡ bạn bè, đi chơi
  • jewelry /ˈdʒu:əlri/ (n): đồ trang sức
  • jogging /ˈdʒɑ:ɡɪŋ/ (n): (hoạt động) chạy bộ nhẹ
  • rock climbing /ˈrɑ:k klaɪmɪŋ/ (n): (môn thể thao) leo núi đá
  • cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n): môn đạp xe
  • sewing /ˈsoʊɪŋ/ (n): việc khâu vá, may vá
  • table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ (n): môn bóng bàn
  • roller skating /ˈroʊlər skeɪtɪŋ/ (n): môn trượt patin

1.2 Life in the country 

  • amount /əˈmaʊnt/ (n): số lượng
  • entertainment /ˌentərˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí, tiêu khiển
  • peace /pi:s/ (n): sự yên tĩnh, sự hòa bình
  • facility /fəˈsɪləti/ (n): cơ sở vật chất
  • fresh /freʃ/ (adj): trong lành, mát mẻ
  • nature /ˈneɪtʃər/ (n): thiên nhiên
  • pick /pɪk/ (v): hái, lựa chọn
  • folk /foʊk/ (adj): thuộc về dân gian
  • hometown /ˈhoʊmtaʊn/ (n): quê hương
  • announce /əˈnaʊns/ (v): thông báo
  • eve /i:v/ (n): đêm trước, ngày hôm trước
  • take place /teɪk pleɪs/ (v phr): diễn ra, xảy ra

1.3 Protecting the environment

  • affect /əˈfekt/ (v): tác động, ảnh hưởng
  • harm /hɑ:rm/ (v): gây hại
  • burn /ˈbɜ:rn/ (v): đốt cháy
  • cough /kɑ:f/ (v): ho
  • health /helθ/ (n): sức khỏe
  • heart /hɑ:rt/ (n): trái tim
  • lung /lʌŋ/ (n): phổi
  • pollute /pəˈlu:t/ (v): gây ô nhiễm
  • soil /sɔɪl/ (n): đất trồng
  • wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n): đời sống hoang dã
  • pollute /pəˈlu:t/ (v): gây ô nhiễm
  • pollutant /pəˈlu:tənt/ (n): chất gây ô nhiễm
  • tourism /ˈtʊrɪzəm/ (n): du lịch
  • unhealthy /ʌnˈhelθi/ (adj): không khỏe, có hại cho sức khỏe
  • air conditioner /ˈer kənˌdɪʃənər/ (n): máy lạnh, điều hòa
  • clean up /kli:n ˈʌp/ (phr v): làm sạch, dọn dẹp
  • reduce /rɪˈdu:s/ (v): cắt giảm
  • waste /weɪst/ (v): lãng phí
  • provide /prəˈvaɪd/ (v): cung cấp
  • important /ɪmˈpɔ:rtnt/ (adj): quan trọng
  • organize /ˈɔ:rɡənaɪz/ (v): tổ chức, thiết lập
  • plastic (n) /ˈplæstɪk/ nhựa

1.4 Disasters

  • avalanche /ˈævəlæntʃ/ (n): tuyết lở
  • blizzard /ˈblɪzərd/ (n): trận bão tuyết
  • disaster /dɪˈzæstər/ (n): thảm họa
  • drought /draʊt/ (n): hạn hán
  • earthquake /ˈɜ:rθkweɪk/ (n): động đất
  • flood /flʌd/ (n): lũ lụt
  • heat wave /ˈhi:t weɪv/ (n): đợt nóng
  • landslide /ˈlændslaɪd/ (n): sạt lở đất
  • tsunami /tsu:ˈnɑ:mi/ (n): sóng thần
  • typhoon /taɪˈfu:n/ (n): bão nhiệt đới
  • wildfire /ˈwaɪldfaɪər/ (n): cháy rừng
  • battery /ˈbætəri/ (n): pin
  • board up /bɔ:rd ˈʌp/ (phr v): bịt kín (cửa, cửa sổ,…) bằng gỗ
  • emergency service /ɪˈmɜ:rdʒənsi ˌsɜ:rvɪs/ (n): dịch vụ cấp cứu, cứu hộ
  • escape plan /ɪˈskeɪp plæn/ (n): sơ đồ thoát hiểm
  • fire extinguisher /ˈfaɪər ɪkˌstɪŋɡwɪʃə/ (n): bình cứu hỏa
  • first aid kit /ˌfɜ:rst ˈeɪd kɪt/ (n): bộ sơ cứu
  • flashlight /ˈflæʃlaɪt/ (n): đèn pin
  • stock up /stɑ:k ʌp/ (phr v): dự trữ
  • supplies /səˈplaɪz/ (n, pl): nhu yếu phẩm
  • expect /ɪkˈspekt/ (v): dự báo, cho là, kỳ vọng
  • inform /ɪnˈfɔ:rm/ (v) thông báo
  • warning /ˈwɔ:rnɪŋ/ (n): sự cảnh báo

2. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 8 môn tiếng anh: Ngữ pháp 

2.1 Verbs (to express preference) + gerund:

- Chúng ta sử dụng động từ + danh động từ (V-ing) để nói về những điều bản thân thích, thích hơn, hoặc không thích
- Một số động từ diễn tả sự yêu thích thường được sử dụng: love (yêu), like/fancy/enjoy (thích), prefer (thích hơn), mind (ngại, phiền, không thích), don’t mind (không ngại, không phiền), hate (ghét)... 

- Lưu ý các động từ like, love, prefer có thể dùng với to-V

- Cách thêm -ing sau động từ:

Động từ kết thúc bằng phụ âm+e: bỏ e và thêm -ing.

Ex: make – making

+ Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm+nguyên âm+phụ âm: nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ing.

Ex: swim – swimming

+ Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm+nguyên âm+phụ âm nhưng phụ âm cuối là w, x, y: không nhân đôi phụ âm cuối, chỉ thêm -ing (lý do: khi ở cuối từ, w và y là nguyên âm, x được đọc thành 2 âm /ks/ ví dụ: mix /mɪks/). 

Ex: play – playing

Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!

2.2 Prepositions

a. Prepositions of time

Giới từ Cách dùng và ví dụ
at được dùng để chỉ thời điểm (at 5 p.m./at noon/at night…) hoặc kì nghỉ (at Christmas, at Easter…) hoặc cụm từ chỉ khoảng thời gian (at the same time, at that time, at the moment…)
on chỉ ngày trong tuần (on Friday), ngày tháng trong năm (on 15th April), một ngày trong kỳ nghỉ (on Christmas Day, on Christmas Eve,…) hoặc buổi trong ngày (on Friday morning, on a cold evening)
in được dùng để chỉ tháng (in May), năm (in 2023), mùa (in summer), buổi (in the morning), kỳ nghỉ (in summer holiday), thập kỷ (in the 1990s), thế kỷ (in the 21st century)
from…to/until/till được dùng để chỉ thời điểm bắt đầu và thời điểm kết thúc (from Monday to Friday, from 8 a.m. till 5 p.m.,…)
until/till được dùng để chỉ thời điểm kết thúc (until 9 p.m., until Thursday,…)

- Lưu ý:  

+ at: at the weekend/at weekends.

+ on: on the weekend/on weekends.

+ not … until: đến (thời điểm nào đó) thì (sự việc mới diễn ra).

b. Prepositions of time

in front of /ɪnˈfrʌntəf/: phía trước 

The car is parked in front of the house.
(Chiếc xe được đậu phía trước ngôi nhà.)

behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau 

The dog is hiding behind the tree.
(Con chó đang trốn phía sau cái cây.)

next to /ˈnekstə/: bên cạnh 

She sits next to me in class.
(Cô ấy ngồi bên cạnh tôi trong lớp học.)

near /nɪər/: gần 

The library is near the park.
(Thư viện nằm gần công viên.)

opposite /ˈɑ:pəzɪt/: đối diện 

The bank is opposite the supermarket.
(Ngân hàng nằm đối diện với siêu thị.)

under /ˈʌndər/: ngay bên dưới 

The cat is sleeping under the table.
(Con mèo đang ngủ ngay bên dưới bàn.)

below /bɪˈloʊ/: ở vị trí thấp hơn

The temperature is below freezing.
(Nhiệt độ đang ở mức thấp hơn mức đóng băng.)

above /əˈbʌv/: ở vị trí cao hơn

The clock is hanging above the door.
(Chiếc đồng hồ treo ở vị trí cao hơn cửa.)

inside /ɪnˈsaɪd/: bên trong

The kids are playing inside the house.
(Bọn trẻ đang chơi bên trong ngôi nhà.)

outside /aʊtˈsaɪd/: bên ngoài

It’s cold outside today.
(Hôm nay bên ngoài lạnh.)

- Lưu ý: 

+ Sự khác biệt giữa in front of và opposite:

  • Dùng in front of để miêu tả vị trí trước, sau của hai sự vật. 

  • Dùng opposite khi hai sự vật được nói đến bị phân cách bởi một sự vật khác ở giữa. 

+ Cách đọc giới từ to

  • Trước phụ âm /tə/, e.g. next to me /ˈnekstəˌmi/

  • Trước nguyên âm /tu/, e.g. next to us /ˈnekstuˌ(w)ʌs/

c. Prepositions of movement

to /tə/: đến, về hướng 

I am going to the store.
(Tôi đang đến cửa hàng.)

into /ˈɪntə/: vào trong 

She walked into the room quietly.
(Cô ấy đi vào trong phòng một cách nhẹ nhàng.)

onto /ˈɑ:ntə/: lên trên 

The cat jumped onto the roof.
(Con mèo nhảy lên trên mái nhà.)

across /əˈkrɔ:s/: từ bên này sang bên kia (đường)

We walked across the street.
(Chúng tôi đã đi qua đường.)

along /əˈlɔ:ŋ/: dọc theo 

They strolled along the beach.
(Họ đi dạo dọc theo bãi biển.)

out of /ˈautəv/: ra khỏi 

He escaped out of the window.
(Anh ấy đã trốn ra khỏi cửa sổ.)

over /ˈoʊvə/: bên trên, bên kia (cầu, sông…)

The bridge goes over the river.
(C cây cầu bắc qua sông.)

through /θru:/: xuyên qua

The train travels through the tunnel.
(Tàu chạy xuyên qua đường hầm.)

2.3 Quantifiers with countable/uncountable nouns

Từ chỉ lượng

Nghĩa

Danh từ theo sau
lots of/a lot of nhiều

Danh từ đếm được số nhiều

Danh từ không đếm được

...too many... quá nhiều (mang nghĩa tiêu cực) Danh từ đếm được số nhiều
...too much... quá nhiều (mang nghĩa tiêu cực) Danh từ không đếm được
…not enough… không đủ

Danh từ đếm được số nhiều
Danh từ không đếm được

2.4 Câu điều kiện loại 1

- Câu điều kiện loại 1 dùng để: diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, đưa ra lời

đề nghị hoặc lời hứa. 

- Khi mệnh đề if đứng trước mệnh đề chính, cần dấu phẩy ở giữa.

Mệnh đề If Mệnh đề chính

If + Subject + Present Simple

(Diễn tả điều kiện)

Subject + will + bare infinitive
(diễn tả kết quả)

- Trong câu điều kiện loại một, nếu mệnh đề điều kiện ở thể phủ định, có thể dùng unless thay cho If + not. Chúng ta có thể dùng unless ở đầu câu (có dấu phẩy), hoặc giữa câu (không có dấu phẩy).

Ex:  Unless we stop burning trash, the air will be polluted.
 = If we don’t stop burning trash, the air will be polluted.

- Lưu ý: When được dùng thay vì if khi chúng ta chắc chắn một việc sẽ xảy ra.

-  Một số trường hợp không dùng will ở mệnh đề chính:
+ Khi sự việc ở mệnh đề chính không chắc chắn sẽ xảy ra dù điều kiện ở mệnh đề if được đáp ứng => dùng may/could; nếu khả năng xảy ra rất thấp => dùng might
+ Khi mệnh đề chính diễn tả sự cho phép => dùng can
+ Khi mệnh đề chính diễn tả lời khuyên => dùng should

2.5 Wh-questions

- Chúng ta sử dụng câu hỏi với từ để hỏi Wh- khi muốn hỏi về thông tin chi tiết của một hành động hoặc sự việc.

Từ để hỏi

Cách dùng

Ví dụ

What Hỏi về sự vật, sự việc What is your favorite book?
(Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)
Where Hỏi về nơi chốn Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
When Hỏi về thời gian When is your birthday?
(Sinh nhật của bạn khi nào?)
How wide Hỏi về chiều rộng How wide is the river?
(Con sông rộng bao nhiêu?)
How tall Hỏi về chiều cao How tall is that building?
(Tòa nhà đó cao bao nhiêu?)
How long Hỏi về chiều dài/khoảng thời gian How long is the marathon?
(Cuộc thi marathon dài bao nhiêu?)
How many Hỏi về số lượng (với danh từ đếm được) How many apples do you want?
(Bạn muốn bao nhiêu quả táo?)
How much Hỏi về lượng (với danh từ không đếm được) How much does this shirt cost?
(Chiếc áo này giá bao nhiêu?)

 

HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:  

⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học

⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3 

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân 

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7  

⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả 

⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia

Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
 


Hy vọng rằng đề cương ôn thi học kì 1 lớp 8 môn tiếng anh này sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em tự tin và hiệu quả hơn trong việc ôn tập. Hãy chăm chỉ luyện tập và ôn lại các kiến thức đã học. Chúc các em đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

Banner after post bài viết tag lớp 8
| đánh giá
Hotline: 0987810990