Soạn bài Cô Tô| SGK Ngữ Văn lớp 6 tập 1 kết nối tri thức
Trong bài viết này, VUIHOC sẽ hướng dẫn các bạn cách để soạn bài Cô Tô cùng trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa Ngữ văn Kết nối tri thức lớp 6 để nắm rõ được nội dung và ý nghĩa của bài học, cùng theo dõi nhé!
1. Soạn bài Cô Tô| SGK Ngữ Văn lớp 6 tập 1 kết nối tri thức: Phần trước khi đọc
1.1 Tìm hiểu đôi nét đặc điểm về tác giả Nguyễn Tuân
- Tiểu sử của tác giả:
+ Tác giả Nguyễn Tuân sinh ngày 10 tháng 7 năm 1910 ở con phố Hàng Bạc, Hà Nội, quê của ông ở thôn Thượng Đình, xã Nhân Mục (tên tiếng nôm của nơi này là làng Mạc), hiện nay thuộc địa phận của phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội.
+ Ông sinh ra và lớn lên ở trong một gia đình nhà Nho có truyền thống khi mà Hán học đã phai tàn.
+ Con đường học tập của nhà văn Nguyễn Tuân: ông học tập đến cuối bậc Thành chung ở tỉnh Nam Định (tương đương với cấp học của Trung học cơ sở thời hiện nay, ngôi trường này chính là tiền thân của trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong, tỉnh Nam Định thời điểm ngày nay), tuy nhiên khi đang theo học thì ông bị nhà trường đuổi học vì tham gia vào chung một cuộc bãi khóa đứng lên phản đối mấy tên giáo viên người Pháp hay đi nói xấu người Việt ( năm 1929).
+ Sau đó không ít lâu sau ông lại bị bắt vào tù vì tội đi qua biên giới của đất nước để tới Thái Lan mà trong người không có giấy phép.
+ Sau một thời gian khi ông được thả ra tù, ông bắt đầu bắt tay vào sự nghiệp viết lách văn học của mình.
+ Nhà văn Nguyễn Tuân đã bắt đầu cầm bút vào từ khoảng đầu của những năm 1935, nhưng có thể nói quãng thời gian nổi tiếng nhất trong sự nghiệp sáng tác của ông đó là từ năm 1938 khi với sự xuất hiện của các tác phẩm tùy bút, bút ký có ở trong đó một phong cách diễn tả đầy sự độc đáo như những tác phẩm tiêu biểu sau: Vang bóng một thời, Một chuyến đi...
+ Vào thời điểm của năm 1941, Nguyễn Tuân lại tiếp tục không may bị bắt giam một lần nữa và từ đó ông có cơ duyên được gặp gỡ, tiếp xúc với những con người hoạt động trong lĩnh vực chính trị.
+ Năm 1945, khi cuộc Cách mạng tháng Tám của dân tộc chúng ta thành công, nhà văn Nguyễn Tuân đã nhiệt tình tham gia vào cuộc cách mạng và kháng chiến của dân tộc, từ đó trở thành một cây bút,, một nhà văn tiêu biểu, xuất sắc của nền văn học mới nước nhà trong thời kỳ đó.
+ Từ năm 1948 đến năm 1957, ông được tin gửi cho giữ chức vụ Tổng thư ký Hội Văn nghệ Việt Nam.
- Sự nghiệp văn học của tác giả Nguyễn Tuân
+ Các tác phẩm chính trong sự nghiệp văn học của tác giả, tiêu biểu như: Vang bóng một thời ( năm 1940), Tùy bút sông Đà ( năm 1960), Hà Nội ta đánh Mỹ giỏi ( năm 1972), ...
- Phong cách nghệ thuật của tác giả:Nguyễn Tuân có một phong cách nghệ thuật độc đáo và sâu sắc.
+ Trước Cách mạng tháng Tám, phong cách nghệ thuật của ông có thể được tóm gọn trong một chữ "ngông":
-
Mỗi trang viết của Nguyễn Tuân đều thể hiện phong cách này, khi ông muốn khẳng định tài hoa và sự uyên bác của mình. Mọi sự vật, dù chỉ là chuyện ăn uống, đều được ông quan sát chủ yếu từ phương diện văn hóa, mỹ thuật.
-
Trước Cách mạng tháng Tám, ông tìm kiếm vẻ đẹp của thời xưa còn vương lại và gọi nó là Vang bóng một thời.
-
Nguyễn Tuân chịu ảnh hưởng của "chủ nghĩa xê dịch", nên ông là nhà văn của những tính cách phi thường, những cảm xúc mãnh liệt, những phong cảnh tuyệt vời, của gió, bão, núi cao, rừng thiêng, thác ghềnh dữ dội…
-
Ông cũng là một người yêu thiên nhiên mãnh liệt, với những phát hiện tinh tế và độc đáo về cảnh vật, cây cỏ, núi non của đất nước mình.
-
Nguyễn Tuân cũng đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của ngôn ngữ văn học Việt Nam.
+ Sau Cách mạng tháng Tám, phong cách Nguyễn Tuân có những thay đổi đáng kể:
-
Mặc dù vẫn tiếp cận thế giới, con người qua phương diện văn hóa nghệ thuật, nghệ sĩ, nhưng giờ đây ông cũng tìm thấy chất tài hoa của một người nghệ sĩ xuất phát từ một người dân bình dân.
-
Giọng khinh bạc của ông giờ đây chỉ nhằm nhắm vào kẻ thù của dân tộc hay những mặt tiêu cực của xã hội.
→ Với phong cách rất riêng biệt, có thể nói Nguyễn Tuân chính là hiện thân của định nghĩa về người nghệ sĩ chính nghĩa. Đối với ông, văn chương và nghệ thuật phải có trong mình phong cách độc đáo, mới mẻ.
1.2 Trả lời câu hỏi trước khi đọc
Câu 1 (Trang 109 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1):
Kể tên những nơi em đã từng được đến tham quan. Chia sẻ một số điều mà em quan sát được từ chuyến đi đó.
Câu trả lời chi tiết:
Những nơi em đã từng được đến thăm quan và những điều mà em quan sát được từ những chuyến đi đó:
- Vịnh Hạ Long: Một chuyến đi đến Vịnh Hạ Long đem lại cho em cảm giác được hòa mình với thiên nhiên. Em có thấy những đảo đá vôi to lớn, kỳ vĩ, nổi bật với những hình dáng độc đáo. Những đám mây bồng bềnh trôi trên bầu trời, cùng với các hoạt động như đi thuyền kayak hay thăm các hang động, đây chính là những trải nghiệm đáng nhớ trong chuyến đi của em.
- Đà Nẵng: Thành phố này có sự kết hợp tuyệt vời giữa biển, núi và những công trình hiện đại. Em được gia đình cho tham quan Bà Nà Hills với Cầu Vàng nổi tiếng, nơi này em đã được ngắm nhìn toàn cảnh thành phố từ trên cao. Khám phá những bãi biển xinh đẹp như Mỹ Khê, nơi biển xanh cát trắng rất thích hợp để thư giãn.
- Hội An: Một chuyến đi đến Hội An đã mang lại cho em những cảm giác như quay về quá khứ với những con phố cổ kính, những ngôi nhà mang đậm dấu ấn của văn hóa giao thoa giữa các nước. Đặc biệt là vào buổi tối, khi những chiếc đèn lồng nhiều màu sắc thắp sáng cả phố, khu phố cổ Hội An trở nên cực kỳ lãng mạn.
- Sapa: Sapa là một nơi lý tưởng để thưởng thức cảnh sắc núi non hùng vĩ và trải nghiệm văn hóa của các dân tộc thiểu số. Em được trải nghiệm trekking trên những con đường mòn, thăm các bản làng, thưởng thức đặc sản địa phương như thắng cố, cơm lam, và chiêm ngưỡng những ruộng bậc thang mùa lúa chín vàng.
Câu 2 (Trang 109 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1):
Tìm Quần đảo Cô Tô trên bản đồ Việt Nam và nói về vị trí của Quần đảo này.
Câu trả lời chi tiết:
Quần đảo Cô Tô là một quần đảo thuộc tỉnh Quảng Ninh, nằm ở phía Đông Bắc Việt Nam, trong vịnh Bắc Bộ. Quần đảo này cách thành phố Hạ Long khoảng 80km về phía Đông Bắc và cách cảng Cái Rồng (một cảng của huyện Vân Đồn, Quảng Ninh) khoảng 60 km.
- Vị trí chi tiết của Quần đảo Cô Tô trên bản đồ:
+ Tọa độ địa lý: Quần đảo Cô Tô nằm ở khoảng 21°03′ - 21°30′ vĩ độ Bắc và 107°09′ - 107°30′ kinh độ Đông.
+ Quần đảo Cô Tô bao gồm hơn 50 hòn đảo lớn nhỏ, với hai hòn đảo lớn nhất là Cô Tô lớn và Cô Tô nhỏ.
+ Địa điểm này nằm ở ngoài khơi, gần với đường biên giới biển của Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực vịnh Bắc Bộ.
- Đặc điểm của quần đảo này:
+ Giao thông: Để đến Cô Tô, du khách thường phải đi từ cảng Cái Rồng (Vân Đồn) bằng tàu cao tốc hoặc phà. Quần đảo này nổi bật với những bãi biển hoang sơ, làn nước trong xanh và những hòn đảo đẹp như thiên đường.
+ Nơi lý tưởng cho du lịch: Cô Tô còn được biết đến như một điểm du lịch sinh thái với phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, ít bị ảnh hưởng bởi sự phát triển du lịch ồ ạt, tạo cảm giác thư giãn, hòa mình với thiên nhiên.
>> Xem thêm: Soạn văn 6 kết nối tri thức
2. Soạn bài Cô Tô| SGK Ngữ Văn lớp 6 tập 1 kết nối tri thức: Phần đọc văn bản
2.1 Từ “trận địa” khiến em hình dung cơn bão biển như thế nào?
Câu trả lời chi tiết:
Từ “trận địa” gợi lên hình ảnh một cơn bão biển dữ dội, khốc liệt như một cuộc chiến tranh thực thụ. “Trận địa” thường chỉ nơi xảy ra giao tranh, nơi quân đội phòng thủ và tấn công. Tác giả dùng từ này để miêu tả cơn bão, ông đã biến biển thành một chiến trường, nơi những đợt sóng và gió như những đội quân hùng mạnh đang đối đầu với nhau, tạo nên không gian đầy căng thẳng và nguy hiểm. Từ “trận địa” cũng nhấn mạnh vẻ hùng vĩ, dữ dội của tự nhiên, thể hiện sức mạnh ghê gớm của cơn bão và khiến người đọc cảm nhận được không khí khốc liệt, uy lực của thiên nhiên.
2.2 Tác giả quan sát và cảm nhận trận bão bằng những giác quan nào?
Câu trả lời chi tiết:
Nguyễn Tuân đã sử dụng nhiều giác quan để quan sát và cảm nhận trận bão biển, khiến cho cảnh tượng trở nên sống động và chân thực. Cụ thể:
- Thị giác (Thị lực): Tác giả miêu tả cơn bão qua hình ảnh những đợt sóng cuộn trào, bầu trời tối sầm, cảnh vật chao đảo, làm nổi bật sự dữ dội và mạnh mẽ của thiên nhiên.
- Thính giác: Ông còn cảm nhận trận bão qua âm thanh của gió rít, sóng gào thét, tiếng va đập của biển cả, mô tả tiếng động ầm ào, náo động mà cơn bão tạo nên, như một bản giao hưởng của tự nhiên.
- Xúc giác: Tác giả có thể cảm nhận được sức gió thổi mạnh, không khí lạnh và ẩm ướt của biển khi cơn bão đến gần, mang lại cảm giác lạnh buốt, khiến người đọc cũng cảm thấy được sự khắc nghiệt của thời tiết.
2.3 Chú ý những từ ngữ miêu tả cảnh biển Cô Tô sau bão.
Câu trả lời chi tiết:
Nguyễn Tuân đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để miêu tả cảnh biển sau cơn bão, làm nổi bật vẻ đẹp yên bình, trong trẻo và tràn đầy sức sống của thiên nhiên sau khi trải qua sự khắc nghiệt:
- "Trong trẻo": Biển sau bão trở nên trong xanh, tinh khôi hơn, như được gột rửa, không còn vương chút tàn dư của cơn bão. Từ "trong trẻo" tạo cảm giác thanh bình, yên tĩnh, đối lập với sự dữ dội của bão trước đó.
- "Nước biển lam biếc": Màu lam biếc của biển gợi lên hình ảnh nước trong vắt, phản chiếu bầu trời, tạo nên cảnh sắc tươi sáng, mát lành. Màu sắc này biểu thị sự yên bình và sạch sẽ.
- "Mặt trời lên dần": Hình ảnh mặt trời mọc tượng trưng cho sự sống mới, sự hồi sinh sau cơn bão, mang lại ánh sáng, ấm áp, khiến biển cả bừng tỉnh. Cảnh bình minh sau bão cũng là biểu tượng của niềm tin và hy vọng.
- "Bãi cát dài phẳng lặng": Bãi cát trở lại trạng thái yên bình, mịn màng, phẳng lặng, không còn dấu vết của sự xáo trộn từ cơn bão, gợi lên cảm giác thư thái và dịu dàng.
- "Đàn chim bay lượn": Đàn chim trở lại bầu trời, tạo nên hình ảnh đầy sức sống. Tiếng chim và hình ảnh chúng bay lượn giữa không trung cho thấy thiên nhiên đang hồi sinh mạnh mẽ, khung cảnh trở nên sinh động và tươi vui.
2.4 Cảnh bình minh trên biển.
Câu trả lời chi tiết:
Cảnh bình minh trên biển Cô Tô được miêu tả một cách lung linh, tràn đầy sức sống và vẻ đẹp huyền ảo. Bằng ngôn từ tinh tế và giàu hình ảnh, tác giả đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên kỳ diệu, yên bình, biểu hiện sức sống mạnh mẽ của biển cả:
- "Mặt trời nhô lên dần": Mặt trời từ từ xuất hiện, như một quả cầu lửa sáng rực, từ từ vươn lên khỏi mặt nước, báo hiệu sự khởi đầu của một ngày mới. Hình ảnh này không chỉ tượng trưng cho ánh sáng mà còn cho sự sống mới, niềm hy vọng và sức mạnh mãnh liệt của thiên nhiên.
- "Ánh sáng rực rỡ trải khắp mặt biển": Những tia nắng sớm rực rỡ phủ lên mặt biển, làm cho nước biển trở nên lung linh, lấp lánh. Mặt nước như được dát vàng, phản chiếu ánh sáng, tạo nên một bức tranh đẹp mê hoặc và huy hoàng.
- "Bầu trời trong xanh và cao rộng": Sau cơn bão, bầu trời trở nên trong xanh hơn, cao rộng, như mở ra một không gian vô tận, bao la, tạo cảm giác tự do, khoáng đạt.
- "Đàn chim bay lượn": Cảnh tượng những chú chim tự do bay lượn trên nền trời xanh biếc và ánh nắng sớm, tạo nên sự sống động và vui tươi cho bức tranh thiên nhiên. Tiếng chim hót vang khắp không gian, làm cho cảnh bình minh thêm phần rộn rã, tràn đầy sinh khí.
- "Sóng biển êm đềm vỗ vào bờ": Những con sóng nhẹ nhàng, êm ái vỗ vào bờ cát, mang theo hơi thở của biển cả, tạo nên âm thanh du dương, bình yên, đối lập với sự dữ dội của cơn bão trước đó.
2.5 Chú ý nơi đông vui và gợi sức sống nhất trên đảo.
Câu trả lời chi tiết:
Nguyễn Tuân đã miêu tả giếng nước ngọt là nơi đông vui và gợi sức sống nhất trên đảo. Đây là một địa điểm quan trọng, tập trung đông đảo người dân đến lấy nước, sinh hoạt và giao lưu. Giếng nước không chỉ đáp ứng nhu cầu thiết yếu của con người mà còn là nơi mọi người gặp gỡ, trò chuyện, chia sẻ cuộc sống hàng ngày.
- Khung cảnh sinh hoạt nhộn nhịp: Người dân trên đảo quây quần bên giếng nước, tạo nên một không khí tấp nập, vui tươi. Hình ảnh những người phụ nữ gánh nước, trẻ em nô đùa xung quanh làm cho giếng nước trở thành trung tâm sinh hoạt, mang đậm nét đặc trưng của cuộc sống đảo.
- Sự trong lành của nguồn nước: Nước giếng trong trẻo, ngọt lành như biểu tượng của sức sống mạnh mẽ, vĩnh cửu trên đảo. Sau cơn bão dữ dội, giếng nước vẫn nguyên vẹn, cung cấp nước cho người dân, thể hiện sự bền bỉ và khả năng phục hồi của thiên nhiên.
- Tính gắn kết cộng đồng: Giếng nước không chỉ là nguồn nước ngọt duy nhất trên đảo mà còn là nơi gắn kết mọi người, giúp họ cùng nhau vượt qua khó khăn và chia sẻ niềm vui cuộc sống.
Duy nhất khóa học DUO tại VUIHOC dành riêng cho cấp THCS, các em sẽ được học tập cùng các thầy cô đến từ top 5 trường chuyên toàn quốc. Nhanh tay đăng ký thôi !!!!
3. Soạn bài Cô Tô SGK Ngữ Văn lớp 6 tập 1 kết nối tri thức: Phần sau khi đọc
Nội dung chính của văn bản: Bài văn này miêu tả vẻ đẹp tuyệt vời của cả cảnh vật và con người trên đảo Cô Tô. Cảnh sắc nơi đây mang một vẻ đẹp đặc biệt, vừa tinh khôi lại vừa dữ dội, đầy sức sống. Những bãi biển trắng mịn, làn nước trong xanh, kết hợp với những hòn đảo nhỏ nhấp nhô, tạo nên một bức tranh thiên nhiên kỳ vĩ và đầy hấp dẫn. Tuy nhiên, vẻ đẹp ấy không chỉ dừng lại ở sự thanh bình, mà còn ẩn chứa sự hùng vĩ và những thử thách từ thiên nhiên. Bên cạnh đó, con người Cô Tô cũng mang trong mình những phẩm chất đáng trân trọng. Họ sống gắn bó với thiên nhiên, làm việc cần cù và kiên cường, luôn bám biển, ngày đêm lao động vất vả để phát triển kinh tế, bảo vệ vùng biển đảo quê hương. Dù phải đối mặt với những thử thách, họ vẫn bền bỉ, lặng lẽ giữ gìn mảnh đất này. Cảnh sắc và con người Cô Tô hòa quyện, tạo thành một biểu tượng của sự vững vàng và niềm tự hào dân tộc, góp phần làm cho vùng biển đảo này thêm phần đặc biệt và đáng quý.
3.1 Câu 1 trang 113 SGK Ngữ Văn lớp 6 tập 1 kết nối tri thức
Qua bài kí Cô Tô, nhà văn đã đưa người đọc đến những nơi nào và gặp gỡ những ai?
Câu trả lời chi tiết:
Trong bài ký "Cô Tô," nhà văn Nguyễn Tuân đã dẫn dắt người đọc qua các cảnh sắc thiên nhiên và cuộc sống con người trên đảo Cô Tô, giúp họ cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp của biển đảo và những con người nơi đây.
- Cảnh biển Cô Tô: Nguyễn Tuân đưa người đọc vào những cảnh sắc hùng vĩ của biển Cô Tô, từ cảnh bão biển dữ dội đến vẻ đẹp trong trẻo, bình yên sau cơn bão. Những bãi cát dài phẳng lặng, nước biển lam biếc và cảnh bình minh rực rỡ đều được tác giả miêu tả sinh động, chân thực.
- Giếng nước ngọt trên đảo: Nhà văn giới thiệu giếng nước ngọt – nơi đông vui và sôi động nhất trên đảo. Đây là nơi người dân tụ tập, lấy nước sinh hoạt, chia sẻ câu chuyện và niềm vui, tạo nên một không gian sống động, tràn đầy sức sống và gắn kết cộng đồng.
- Gặp gỡ những người dân chài: Nguyễn Tuân miêu tả những con người lao động trên đảo – người dân chài can trường, chịu đựng gian khó nhưng luôn lạc quan, yêu đời. Họ không chỉ là nhân vật trong bức tranh thiên nhiên, mà còn là đại diện cho sức sống mạnh mẽ và tinh thần kiên cường của con người vùng biển đảo.
- Cảnh sinh hoạt thường nhật: Tác giả cũng phác họa các sinh hoạt thường ngày của người dân trên đảo, từ việc ra khơi đánh cá, gánh nước đến cảnh đàn chim bay lượn, mang đến không khí sinh động và phong phú của cuộc sống nơi đảo xa.
3.2 Câu 2 trang 113 SGK Ngữ Văn lớp 6 tập 1 kết nối tri thức
Tìm những từ ngữ miêu tả sự dữ dội của trận bão. Những từ ngữ nào cho thấy rõ nhất việc tác giả có chủ ý miêu tả trận bão như một trận chiến?
Câu trả lời chi tiết:
Nguyễn Tuân đã sử dụng nhiều từ ngữ để miêu tả sự dữ dội của trận bão, thể hiện rõ sự tàn phá khốc liệt của thiên nhiên. Những từ ngữ này tạo ấn tượng mạnh về cơn bão, đồng thời cho thấy ý đồ của tác giả khi so sánh nó với một trận chiến:
- Từ ngữ miêu tả sự dữ dội của cơn bão:
+ "cuồn cuộn," "ầm ầm," "rít lên," "cuốn phăng"
+ "sóng gầm," "sóng cuộn cao"
+ "trời tối sầm," "mịt mù"
+ "tàn phá," "cuồng nộ"
- Những từ ngữ này nhấn mạnh sức mạnh của gió và sóng biển, tạo cảm giác một cảnh tượng hỗn loạn, căng thẳng và khắc nghiệt.
- Từ ngữ miêu tả trận bão như một trận chiến:
+ "trận địa," "cuộc giao tranh," "tấn công"
+ "chiến đấu," "cuộc chiến"
- Các từ này thể hiện rõ chủ ý của Nguyễn Tuân khi nhân cách hóa thiên nhiên như một chiến binh, biến trận bão thành một trận chiến thực sự giữa biển trời và những cơn sóng, gió. Việc sử dụng các từ ngữ này làm cho cơn bão trở nên sống động và uy nghiêm hơn, như một biểu tượng của sức mạnh và vẻ hùng vĩ của thiên nhiên
3.3 Câu 3 trang 113 SGK Ngữ Văn lớp 6 tập 1 kết nối tri thức
Biển sau bão hiện lên như thế nào (qua hình ảnh bầu trời, cây, nước, biển, mặt trời...)
Câu trả lời chi tiết:
Sau cơn bão, biển Cô Tô hiện lên qua ngòi bút của Nguyễn Tuân với vẻ đẹp thanh bình, trong trẻo và tràn đầy sức sống. Cảnh sắc sau bão không chỉ yên tĩnh mà còn mang dáng vẻ tinh khôi, như được gột rửa, khắc họa một bức tranh thiên nhiên sống động:
- Bầu trời: Bầu trời sau bão trở nên trong xanh và cao rộng, không còn mây đen u ám. Sự trong trẻo và thoáng đãng của bầu trời tạo cảm giác yên bình, như thiên nhiên vừa trải qua một cuộc thanh lọc, sạch sẽ và tươi mới hơn.
- Cây cối: Sau trận bão, cây cối có thể vẫn còn vương dấu hiệu của cơn bão, nhưng chúng vẫn đứng vững và tràn đầy sức sống, biểu tượng cho sự kiên cường của thiên nhiên. Những hàng cây trên đảo trở nên mạnh mẽ hơn, tỏa bóng xanh mướt, gợi lên sức sống bền bỉ.
- Nước biển: Nước biển trở nên lam biếc, trong trẻo, như được gột rửa sau cơn bão. Mặt nước phẳng lặng, êm đềm, không còn những cơn sóng dữ, thay vào đó là sự dịu dàng và tĩnh lặng, tạo nên một cảnh sắc đẹp đẽ và thanh bình.
- Biển: Biển sau bão trở nên phẳng lặng và bình yên hơn, như một mặt gương phản chiếu ánh sáng của bầu trời và mặt trời. Những con sóng nhỏ lăn tăn vỗ vào bờ nhẹ nhàng, tạo âm thanh êm ái, yên ả, khác hẳn với tiếng sóng gào thét trong bão.
- Mặt trời: Mặt trời mọc lên từ từ trên biển, tỏa ánh sáng rực rỡ và ấm áp, làm cho toàn bộ khung cảnh biển Cô Tô như bừng sáng. Ánh mặt trời chiếu xuống mặt nước, tạo nên những tia sáng lấp lánh, khiến biển như khoác lên mình một lớp áo vàng rực rỡ, huy hoàng.
3.4 Câu 4 trang 113 SGK Ngữ Văn lớp 6 tập 1 kết nối tri thức
Theo em, để nhận ra vẻ đẹp của Cô Tô, nhà văn đã quan sát cảnh thiên nhiên và hoạt động của con người trên đảo ở những thời điểm nào và từ những vị trí nào?
Câu trả lời chi tiết:
Để nhận ra và miêu tả vẻ đẹp của Cô Tô, nhà văn Nguyễn Tuân đã quan sát cảnh thiên nhiên và các hoạt động của con người trên đảo ở nhiều thời điểm khác nhau trong ngày và từ nhiều vị trí, mang lại cái nhìn trọn vẹn và sâu sắc về vùng đảo này:
- Thời điểm trước và trong cơn bão: Trước và trong cơn bão, tác giả quan sát cảnh biển và bầu trời đang biến đổi. Đây là lúc Nguyễn Tuân cảm nhận được sức mạnh dữ dội của thiên nhiên qua các đợt sóng lớn, gió bão cuồn cuộn và không khí căng thẳng. Sự chú ý của ông dành cho vẻ đẹp khắc nghiệt nhưng cũng rất hùng vĩ của biển Cô Tô.
- Sau cơn bão: Khi cơn bão qua đi, Nguyễn Tuân quan sát biển trong vẻ đẹp thanh bình, trong trẻo, như được hồi sinh. Lúc này, ông cảm nhận được sự yên ả của nước biển, bầu trời trong xanh, cây cối tươi tắn và mặt trời ló rạng. Thời điểm sau bão giúp ông thấy rõ sự đối lập giữa thiên nhiên cuồng nộ và vẻ đẹp dịu dàng, tràn đầy sức sống.
- Thời điểm bình minh: Nguyễn Tuân miêu tả khung cảnh lúc mặt trời mọc trên biển. Đây là thời điểm ông quan sát ánh sáng mặt trời chiếu rọi, làm cho mặt biển rực rỡ, bầu trời bừng sáng, tạo nên một khung cảnh huy hoàng, biểu tượng cho sức sống mới sau cơn bão.
- Các hoạt động thường ngày của người dân: Tác giả cũng quan sát những hoạt động sinh hoạt bình dị của người dân, nhất là tại giếng nước ngọt – nơi đông vui, nhộn nhịp nhất trên đảo. Qua đó, ông cảm nhận được sức sống, sự gắn kết và tinh thần kiên cường của con người trên đảo.
- Các vị trí quan sát:
+ Trên đảo: Quan sát từ bờ biển, bãi cát, giếng nước để thấy rõ các sinh hoạt, giao lưu của người dân.
+ Từ biển nhìn ra khơi: Ông cũng quan sát từ vị trí bãi biển nhìn ra biển khơi, nơi có sóng gió và sự rộng lớn của đại dương, giúp ông bao quát vẻ đẹp hùng vĩ của biển cả.
3.5 Câu 5 trang 113 SGK Ngữ Văn lớp 6 tập 1 kết nối tri thức
Chỉ ra một câu văn thể hiện sự yêu mến đặc biệt của tác giả đối với Cô Tô trong đoạn văn từ Ngày thứ năm trên đảo Cô Tô đến theo mùa sóng ở đây.
Câu trả lời chi tiết:
Trong đoạn văn từ "Ngày thứ năm trên đảo Cô Tô" đến "theo mùa sóng ở đây," câu văn thể hiện rõ nhất sự yêu mến đặc biệt của Nguyễn Tuân đối với Cô Tô là:
"Những lúc biển êm, bờ tôi đứng đây như cao thêm lên một tấc."
Câu văn này không chỉ miêu tả vẻ đẹp của cảnh biển Cô Tô khi yên bình, mà còn thể hiện sự gắn bó, niềm tự hào và tình cảm yêu mến của tác giả dành cho hòn đảo này. Cách tác giả cảm nhận bờ biển như “cao thêm lên” cho thấy sự trân trọng và niềm hãnh diện của ông trước vẻ đẹp hiếm có và thanh bình của Cô Tô.
3.6 Câu 6 trang 113 SGK Ngữ Văn lớp 6 tập 1 kết nối tri thức
Em hình dung khung cảnh Cô Tô sẽ như thế nào nếu thiếu chi tiết miêu tả giếng nước ngọt và hoạt động của con người quanh giếng?
Câu trả lời chi tiết:
- Nếu khung cảnh Cô Tô thiếu đi chi tiết miêu tả nước ngọt và hoạt động của con người xung quanh giếng, bức tranh thiên nhiên sẽ trở nên ít sống động và có phần trống trải hơn. Nước ngọt không chỉ là nguồn cung cấp nước quý giá mà còn là điểm nhấn tạo nên sự gắn kết giữa thiên nhiên và con người. Giếng nước là nơi sinh hoạt, nơi con tụ hội, trao đổi và tương tác với nhau, tạo nên hơi thở đời sống sinh động cho khung cảnh đảo hoang sơ.
- Thiếu đi hình ảnh giếng nước, Cô Tô có thể chỉ là một không gian tự nhiên đẹp nhưng thiếu chiều sâu về sự sống, thiếu điểm nhấn để người đọc hình dung rõ hơn về cuộc sống và văn hóa của người dân trên đảo. Nước giúp thể hiện quan hệ gắn bó giữa con người và thiên nhiên, là một phần không thể thiếu để khắc họa đời sống giản dị nhưng đầy sức sống của người dân vùng biển.
3.7 Câu 7 trang 113 SGK Ngữ Văn lớp 6 tập 1 kết nối tri thức
Kết thúc bài ký Cô Tô là suy nghĩ của tác giả về hình ảnh chị Châu Hòa Mãn: "Trông chị Châu Hòa Mãn địu con, thấy nó dịu dàng yên tâm như hình ảnh biển cả là mẹ hiền mớm cá cho lũ con lành". Cách kết thúc này cho thấy tình cảm của tác giả với biển và những con người bình dị trên đảo như thế nào?
Câu trả lời chi tiết:
Cách kết thúc bài kí "Cô Tô" với hình ảnh chị Châu Hòa Mãn địu con, được so sánh với "biển cả là mẹ hiền mớm cá cho lũ con lành", thể hiện một tình cảm sâu sắc, đầy sự trân trọng và yêu mến của tác giả đối với con người và thiên nhiên nơi đảo Cô Tô. Hình ảnh này không chỉ khắc họa vẻ đẹp dịu dàng, hiền hòa của chị Châu mà còn tượng trưng cho sự gắn kết chặt chẽ giữa con người và biển đảo.
Biển Cô Tô, trong mắt tác giả, không chỉ là một nguồn sống vật chất mà còn là một người mẹ hiền dịu, bao la, luôn che chở, nuôi dưỡng và bảo vệ những đứa con của mình là người dân nơi đây. Cách ví von này cho thấy tác giả cảm nhận được sự ấm áp, bình yên, và sự che chở mà biển đảo mang lại cho những người dân lao động giản dị, kiên cường trên đảo.
Đồng thời, nó cũng phản ánh tình cảm sâu lắng, tình yêu thương và lòng biết ơn của tác giả đối với sự cần cù, chịu khó, và những hy sinh thầm lặng của những con người ở vùng biển đảo này. Kết thúc bài viết, tác giả không chỉ khắc họa được vẻ đẹp của cảnh vật mà còn tôn vinh con người nơi đây, tạo nên một tình cảm gắn bó, thiêng liêng giữa con người và thiên nhiên.
4. Đọc kết nối với viết SGK Ngữ Văn lớp 6 tập 1 kết nối tri thức
Trong “Cô Tô”, mặt trời lúc bình minh được ví như lòng đỏ quả trứng thiên nhiên đầy đặn. Viết đoạn văn (khoảng 5-7 câu) chỉ ra ý nghĩa của các hình ảnh so sánh đó (có thể liên hệ với cách miêu tả mặt trời lúc bình minh của các tác phẩm khác mà em biết)
Bài viết thực hành tham khảo:
Hình ảnh "mặt trời lúc bình minh được ví như lòng đỏ quả trứng thiên nhiên đầy đặn" trong bài "Cô Tô" gợi lên một cảm giác tươi mới, trọn vẹn và nguyên vẹn của một ngày mới bắt đầu. Việc so sánh mặt trời với lòng đỏ quả trứng không chỉ thể hiện sự tròn đầy, hoàn hảo của mặt trời mà còn mang ý nghĩa sự sống, sự sinh sôi và khởi đầu. Đây là hình ảnh quen thuộc trong nhiều tác phẩm văn học khác, như trong bài thơ "Mặt trời mọc" của Xuân Diệu, nơi mặt trời cũng được miêu tả với những đặc điểm đầy sức sống và sức mạnh, như một nguồn năng lượng dồi dào đang thức dậy. Hình ảnh này không chỉ phản ánh sự huy hoàng của thiên nhiên mà còn ẩn chứa một thông điệp về sức sống mãnh liệt của con người và thiên nhiên trên đảo Cô Tô. Đồng thời, nó cũng tạo ra một cảm giác ấm áp, mời gọi, như một lời chào đón ngày mới tràn đầy hy vọng và niềm tin.
HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA
Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:
⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học
⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3
⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân
⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7
⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả
⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập
⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia
Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
Qua bài viết này, VUIHOC đã cung cấp cho các em chi tiết Soạn bài Cô Tô trong sách giáo khoa Ngữ văn Kết nối tri thức lớp 6 . Hi vọng rằng những gợi ý, hướng dẫn của bài soạn có thể giúp các em nắm được những ý chính của bài học cũng như trau dồi được thêm nội dung kiến thức. Để học nhiều hơn các kiến thức của những môn học khác thì các em hãy nhanh tay truy cập vào website vuihoc.vn hoặc đăng ký khóa học với các thầy cô giáo của VUIHOC ngay bây giờ nhé!
>> Mời bạn tham khảo thêm: