img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Soạn bài Hai quan niệm về gia đình và xã hội| Văn 12 tập 2 Chân trời sáng tạo

Tác giả Hoàng Uyên 15:29 21/10/2024 716

Qua đoạn trích Hai quan niệm về gia đình và xã hội| Văn 12 tập 2 Chân trời sáng tạo, Vũ Trọng Phụng đã phơi bày một bức tranh sinh động về những mâu thuẫn trong tư tưởng, hành động của tầng lớp tiểu tư sản Việt Nam trước thời kỳ đổi mới.

Soạn bài Hai quan niệm về gia đình và xã hội| Văn 12 tập 2 Chân trời sáng tạo
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Soạn bài Hai quan niệm về gia đình và xã hội: Trước khi đọc 

1.1 Tìm hiểu về nhà văn Vũ Trọng Phụng

a. Tiểu sử:

- Vũ Trọng Phụng sinh ngày 20/10/1912 tại Hà Nội, quê ông ở làng Hảo (nay thuộc xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên).

- Ông mồ côi cha từ nhỏ, Vũ Trọng Phụng lớn lên trong hoàn cảnh khó khăn. Ông được mẹ nuôi dạy và có cơ hội học hành.

- Vũ Trọng Phụng là một trong những cây bút hiện thực xuất sắc nhất của văn học Việt Nam thế kỷ 20. Với ngòi bút châm biếm, hài hước, ông đã phơi bày những góc khuất của xã hội đương thời, đặc biệt là cuộc sống của tầng lớp tiểu tư sản thành thị.

- Vũ Trọng Phụng qua đời năm 1939, ở tuổi 27 vì bệnh lao, để lại một di sản văn học đồ sộ và giá trị. Các tác phẩm của ông vẫn được độc giả nhiều thế hệ yêu thích và nghiên cứu.

b. Sự nghiệp văn chương.

- Sự nghiệp văn chương: Bắt đầu sự nghiệp văn chương từ những năm 1930, Vũ Trọng Phụng nhanh chóng nổi tiếng với những tác phẩm phóng sự và tiểu thuyết. Ông cộng tác với nhiều tờ báo, tạp chí như Phong hóa, Trung Bắc tân văn…

- Phong cách nghệ thuật:

+ Hiện thực: Các tác phẩm của ông tập trung phản ánh chân thực cuộc sống xã hội, đặc biệt là những mặt tối của xã hội.

+ Trào phúng: Ông sử dụng ngôn ngữ hài hước, mỉa mai để phê phán những hiện tượng tiêu cực.

+ Sắc sảo: Ngòi bút của ông sắc bén, châm biếm, phơi bày những góc khuất của con người và xã hội.

- Các tác phẩm tiêu biểu:

+ Số đỏ: Tiểu thuyết nổi tiếng nhất, phản ánh cuộc sống bon chen, xô đẩy của giới thượng lưu Hà Nội.

+ Giông tố: Miêu tả cuộc sống của những người lao động nghèo khổ, bị áp bức.

+ Vỡ đê: Một trong những tác phẩm phóng sự nổi tiếng, phản ánh thảm cảnh vỡ đê và sự vô trách nhiệm của chính quyền.

+ Làm trống: Tác phẩm phê phán những giá trị đạo đức giả, những quan hệ xã hội bất công.

- Đóng góp của Vũ Trọng Phụng

+ Mở đường cho văn học hiện thực: Vũ Trọng Phụng là một trong những người tiên phong trong việc xây dựng và phát triển dòng văn học hiện thực ở Việt Nam.

+ Phản ánh chân thực xã hội: Ông đã góp phần phơi bày những bất công, tệ nạn xã hội, thức tỉnh lương tâm của con người.

+ Tạo nên một phong cách văn chương độc đáo: Lối viết trào phúng, hài hước, sắc sảo của Vũ Trọng Phụng đã tạo nên một dấu ấn riêng trong văn học Việt Nam.

>> Xem thêm: Soạn văn 12 chân trời sáng tạo

1.2 Tìm hiểu về tác phẩm Số đỏ

a. Hoàn cảnh sáng tác.

Việt Nam những năm 1930 là thời kỳ xã hội đầy biến động, với sự xâm lược của thực dân Pháp, sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc và những vấn đề xã hội nan giải. Vũ Trọng Phụng, với tư cách một nhà văn hiện thực, đã quan sát kỹ lưỡng cuộc sống xung quanh và cảm thấy cần phải lên tiếng phê phán những hiện tượng tiêu cực trong xã hội. Ông muốn thông qua tác phẩm để phơi bày sự thật, châm biếm những thói hư tật xấu của con người, đồng thời thức tỉnh mọi người về những vấn đề xã hội.

b. Nội dung chính

Câu chuyện về Xuân Tóc Đỏ: Nhân vật chính là Xuân Tóc Đỏ, một kẻ lươn lẹo, không nghề nghiệp cố gắng bám víu vào tầng lớp thượng lưu. Với vẻ ngoài bắt mắt và sự khéo léo, hắn ta đã leo lên vị trí cao trong xã hội, trở thành một kẻ có tiếng tăm.

Xã hội đầy rẫy những mưu mô: Tác phẩm khắc họa một xã hội đầy rẫy những mưu mô, bon chen, nơi mà tiền bạc và quyền lực là thước đo giá trị của con người.

Châm biếm các tầng lớp xã hội: Vũ Trọng Phụng đã châm biếm sâu sắc các tầng lớp xã hội đương thời:

c. Nghệ thuật

- Ngôn ngữ: Ngôn ngữ của Vũ Trọng Phụng trong Số đỏ rất đặc sắc, hài hước, mỉa mai, giàu tính châm biếm. Ông sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, thành ngữ, tục ngữ để tạo nên một bức tranh sinh động về xã hội.

- Nhân vật: Các nhân vật trong tác phẩm được xây dựng một cách sinh động, có tính cách đặc trưng. Xuân Tóc Đỏ là một nhân vật điển hình cho sự bon chen, lươn lẹo, trong khi các nhân vật khác như bà Tơ, ông Nghị, cô Tuyết... đều là những hình ảnh tiêu biểu cho các tầng lớp xã hội.

- Cốt truyện: Cốt truyện của Số đỏ được xây dựng một cách chặt chẽ, các sự kiện được sắp xếp hợp lý, tạo nên một mạch truyện cuốn hút.

- Nghệ thuật châm biếm: Vũ Trọng Phụng đã sử dụng nghệ thuật châm biếm một cách thành công để phơi bày những hiện thực trần trụi của xã hội.

d. Ý nghĩa

- Phản ánh chân thực xã hội: Số đỏ là một bức tranh chân thực về xã hội Việt Nam thời kỳ trước Cách mạng, với những mâu thuẫn gay gắt, những bất công xã hội.

- Châm biếm sâu cay: Tác phẩm sử dụng ngôn ngữ sắc sảo, hài hước, mỉa mai để châm biếm những thói hư tật xấu của con người, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội.

- Gương soi cho xã hội: Số đỏ là một tấm gương soi giúp chúng ta nhìn rõ hơn về những vấn đề của xã hội, từ đó có cái nhìn tỉnh táo hơn về cuộc sống.

1.3 Trả lời câu hỏi trước khi đọc

Câu hỏi (trang 26 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Dưới đây là hình ảnh một góc phố Hà Nội thời Pháp thuộc. Hãy quan sát và nêu nhận xét về trang phục, xe cộ và nhà cửa trong hình.

Trang phục, xe cộ và nhà cửa ở góc phố Hà Nội trong thời Pháp thuộc thường phản ánh sự pha trộn giữa nền văn hóa của phương Đông truyền thống và ảnh hưởng của văn hóa Pháp. Dưới đây là những điểm nhận xét chi tiết:

- Trang Phục: Phong Cách Áo Dài và Áo Vest: Trong thời kỳ Pháp thuộc, phong cách trang phục thường sẽ kết hợp giữa áo dài truyền thống của người Việt và áo vest phong cách của người Pháp. Phụ nữ thường mặc áo dài, nam giới thường diện áo vest kèm theo quần tây.

- Xe Cộ: Xe Đạp: Thời Pháp thuộc, xe đạp trở thành một phần không thể tách rời trong cảnh đô Hà Nội. Xe đạp thường là phương tiện chính thường dùng cho người dân, trong khi các quan chức và người có thu nhập cao thường sử dụng xe hơi và xe máy Pháp thuộc.

- Nhà Cửa:  Ở góc phố Hà Nội trong thời Pháp thuộc, những ngôi nhà thường có kiến trúc châu Âu với những chi tiết hoa văn và cửa sổ lớn sẽ pha trộn với các ngôi nhà truyền thống của người Việt.

2. Soạn bài Hai quan niệm về gia đình và xã hội: Đọc văn bản 

2.1 Chú ý sự khác biệt giữa cách ông chủ với bà chủ giao việc cho Xuân

- Ông chủ: rườm rà, nói chuyện kiểu cách và cầu kì

- Bà chủ: đơn giản, kết hợp với hành động

2.2 Đặt tác phẩm vào bối cảnh văn hóa Việt Nam ở thập kỉ 30 của thế kỉ XX, bạn nhận xét như thế nào về những mẫu trang phục của tiệm may Âu hóa và cách đặt tên cho những bộ trang phục đó?

Những mẫu trang phục của tiệm may Âu hoá, cách đặt tên cho những bộ trang phục đó cho hợp “gu" với bối cảnh văn hóa Việt Nam ở thập kỉ 30 ở thế kỉ XX. Điều này thể hiện cuộc sống vừa giả dối vừa bịp bợm với đủ trò cải cách. Những bộ trang phục không phù hợp với thuần phong mỹ tục của người Việt và tên gọi của chúng rất lố lăng.

2.3 Theo bạn, với cách “học" như vậy, liệu Xuân Tóc Đỏ có thể hoàn thành tốt công việc bán hàng cho tiệm may Âu hoá như ông bà chủ đã giao phó không?

Với cách “học” như vậy, Xuân Tóc Đỏ có thể hoàn thành rất tốt công việc bán hàng cho tiệm may Âu hoá như ông bà chủ đã giao phó

2.4 So sánh trang phục của bà Typn với những bộ trang phục trong tiệm may Âu hoá.

- Trang phục của bà Týp chủ yếu là áo dài truyền thống, có thể có một số chi tiết cách tân nhỏ để phù hợp với xu hướng thời trang đương thời. Tuy nhiên, nhìn chung, trang phục của bà vẫn giữ được nét đẹp truyền thống, kín đáo và duyên dáng.

- Các bộ trang phục trong tiệm may Âu hóa thường được thiết kế theo kiểu cách phương Tây, hở hang, táo bạo. Chúng thường sử dụng những chất liệu bóng, ôm sát cơ thể, tạo cảm giác gợi cảm.

⇒ Trang phục của bà Typn và trang phục trong tiệm may Âu hóa tạo ra một sự đối lập rõ rệt, thể hiện hai quan niệm khác nhau về cái đẹp, về vai trò của người phụ nữ.

2.5 So sánh ngôn ngữ của ông Typn lúc này với ngôn ngữ khi ông nói chuyện với Xuân Tóc Đỏ ở đầu đoạn trích.

Lúc này, ông Typn đã lộ bản chất chỉ là kẻ rởm đời đang học đòi Âu hoá.

Sổ tay ngữ văn chính là bí kíp giúp các em học văn dễ dàng hơn. Rất nhiều tips học văn hiệu quả chỉ được bật mí trong cuốn sổ tay này thôi đấy. Đăng ký ngay để nhận thật nhiều ưu đãi nhé!

3. Soạn bài Hai quan niệm về gia đình và xã hội: Sau khi đọc 

3.1 Câu 1 trang 32 sgk văn 12/2 chân trời sáng tạo

 “Đoạn đối thoại giữa Xuân Tóc Đỏ với ông bà Văn Minh, ông Typn về công việc trong tiệm may diễn ra vào lúc nào và có vai trò gì đối với câu chuyện được kể trong văn bản?”

- Đoạn đối thoại giữa Xuân Tóc Đỏ với ông bà Văn Minh, ông Typn diễn ra vào buổi trưa, thời điểm Xuân Tóc Đỏ được ông bà Văn Minh đưa đến tiệm may của ông Typn để làm việc.

- Vai trò của đoạn đối thoại đối với câu chuyện được kể trong văn bản:

+ Vạch trần sự giả dối của lớp người mới giàu: Với ông bà Văn Minh, đây là lúc họ giao cho Xuân một công việc thực chất chỉ là dọn dẹp, lau chùi nhưng lại được khoác lên cái vỏ mĩ miều “giúp xã hội trong việc Âu hóa”. Họ cố gắng thể hiện sự văn minh, tiến bộ nhưng thực chất lại rất hời hợt, thiếu hiểu biết. Qua cuộc đối thoại, tác giả đã phơi bày sự giả dối, phù phiếm của tầng lớp này, họ chỉ quan tâm đến hình thức bên ngoài mà không quan tâm đến giá trị nội tại.

+ Phê phán tư tưởng sính ngoại: Ông Typn luôn tự hào về sự hiện đại của mình, coi thường những giá trị truyền thống. Điều này cho thấy tư tưởng sính ngoại đang ngày càng ăn sâu vào xã hội. Tác giả đã sử dụng hình ảnh ông Typn để phê phán thái độ chạy theo những thứ xa hoa, phù phiếm của một bộ phận người Việt Nam.

+ Lột tả sự mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại: Cuộc đối thoại giữa Xuân Tóc Đỏ và ông bà Văn Minh, ông Typn đã phản ánh sự xung đột giữa hai quan niệm sống khác nhau: truyền thống và hiện đại. Xuân Tóc Đỏ đại diện cho lớp người trẻ, còn ông bà Văn Minh và ông Typn đại diện cho thế hệ đi trước. Sự đối lập giữa hai thế hệ này đã tạo ra những tình huống hài hước, trớ trêu.

3.2 Câu 2 trang 32 sgk văn 12/2 chân trời sáng tạo

 “Trước khi đến tiệm may Âu hóa làm việc, Xuân chỉ mới trải qua các công việc như bán báo dạo, bán thuốc lậu, nhặt bóng ở sân quần vợt,... chứ chưa từng bán hàng thời trang. Trong văn bản trên, "thế mạnh" nào của Xuân đã khiến cho nhân vật chiếm được lòng tin của vợ ông Typn? Chi tiết, từ ngữ nào thể hiện "thế mạnh" đó của Xuân?”

- Dù chưa có kinh nghiệm bán hàng thời trang, nhưng Xuân lại sở hữu những "thế mạnh" khác giúp anh chiếm được lòng tin của vợ ông Typn:

+ Khéo léo, lanh lợi, quan sát giỏi: Xuân là một nhân vật thông minh, nhanh nhẹn. Điều này được thể hiện qua việc anh có thể xoay xở trong nhiều công việc khác nhau, từ bán báo dạo đến nhặt bóng ở sân quần vợt. Dù công việc có khác biệt, Xuân vẫn có thể hoàn thành tốt.

+ Khả năng thích nghi nhanh: Khi bắt đầu làm việc tại tiệm may Âu hóa, một môi trường hoàn toàn mới, Xuân nhanh chóng thích nghi và làm quen với công việc. Điều này cho thấy anh là người có khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới rất nhanh.

- Chi tiết, từ ngữ thể hiện thế mạnh của Xuân:

+ "Xuân Tóc Đỏ tự hỏi: “Thế này thì nước mẹ gì?”. Nó đi đi lại lại, ôn những lời dặn bảo của chủ nó." Câu văn này cho thấy Xuân là người suy nghĩ tích cực, luôn tìm cách giải quyết vấn đề.

+ "– Trước khi có thể giúp chúng tôi về thể thao, anh hay cố sức giúp xã hội trong cuộc Âu hoá. Anh phải nhớ kĩ rằng hôm nay trở đi thì anh đã dự một phần vào cuộc cải cách xã hội rồi." Câu nói của vợ ông Typn gửi gắm niềm tin vào khả năng thích nghi và đóng góp của Xuân.   

+ "Vậy anh nên làm ăn chăm chỉ, phải trông nom hết tất cả mọi việc, và nhất là phải hiểu những công việc mình làm." Yêu cầu này của vợ ông Typn đặt ra cho Xuân một nhiệm vụ đòi hỏi sự khéo léo và trách nhiệm cao.

3.3 Câu 3 trang 33 sgk văn 12/2 chân trời sáng tạo

 “Công việc ở tiệm may Âu hóa có ý nghĩa như thế nào đối với công cuộc tiến thân của Xuân sau này? Chi tiết nào giúp bạn nhận ra ý nghĩa đó?”

- Công việc ở tiệm may đã dạy cho Xuân về những giá trị ảo, lòe loẹt nhưng rỗng tuếch của xã hội thượng lưu Hà Nội thời thuộc địa cùng với sự mánh khóe, giả dối, hai mặt của xã hội đó. Điều này thể hiện ở cả vợ chồng ông bà Văn Minh, ông Typn và ông nhà báo.

- Trong đoạn trích, có thể thấy Xuân đã học hỏi rất nhanh những cái tên lòe loẹt (ngây thơ, chinh phục,…) của những bộ trang phục vốn dĩ chỉ là lố lăng và hở hang; hay những mánh khóe bán hàng bằng cách lên mặt ban ơn cho khách hàng và xã hội. Đồng thời, Xuân cũng hiểu được rất nhanh cái gọi là giá trị “văn minh”, đó chỉ là cái vỏ giả dối che đậy đi sự ích kỉ, bảo thủ bên trong. Tất cả điều đó đều được Xuân vận dụng triệt để trong hành trình tiến thân sau này, khi hắn ta dùng mánh khóe cùng sự giả dối của giai cấp thượng lưu để lừa gạt chính họ, leo lên vị trí rể nhà Văn Minh và anh hùng cứu quốc.

3.4 Câu 4 trang 33 sgk văn 12/2 chân trời sáng tạo

 “Liệt kê vào bảng sau các hành động, lời nói của ông Typn; từ đó nêu nhận xét về tính cách cũng như quan niệm của nhân vật này đối với việc "cải cách trang phục" nói riêng và "cải cách xã hội" nói chung (làm vào vở):”

Ứng xử của Typm

Lời nói

Hành động

Với Xuân

- … anh phải biết tên các đồ hàng, các mốt y phục, để cho khách vào hàng thì có thể chỉ bảo cho khách có một cái gu!
- Mỗi khi có một người bằng lòng may một bộ y phục tân thời, thế là nước nhà lại có thêm một người tiến bộ.
- Lạm quyền! Đấy là công việc của tay-ơ, là của tôi! Là của một mình tôi!

 

- Trợn mắt, so vai, trỏ mặt Xuân.
- Lôi đến trước một chiếc ma-nơ-canh

 

Với bà Typn

- Câm đi! Thối chưa?
- Khi người ta nói phụ nữ … là nói vợ con chị em người khác, chứ không phải vợ con chị em của ta!
- Đàn bà cứ nhốt trong buồng.

 

Lôi lấy tay vợ ông, kéo xềnh xệch ra cửa, hầm hẩm gắt mắng

- Nhận xét chung về tính cách của ông Týp:

+ Sính ngoại: Ông Týp luôn hướng về những giá trị vật chất, những phong tục của phương Tây, mà quên đi những giá trị truyền thống của dân tộc.

+ Hời hợt: Ông ta chỉ quan tâm đến hình thức bên ngoài, không đi sâu vào bản chất của vấn đề.

+ Bảo thủ: Dù luôn miệng nói về sự hiện đại, nhưng thực chất ông Týp lại rất bảo thủ, muốn mọi người phải tuân theo ý chí của mình.

+ Thiếu hiểu biết: Ông ta không hiểu rõ về bản chất của những khái niệm như "cải cách", "hiện đại hóa", chỉ biết bắt chước một cách máy móc.

+ Hư danh: Ông Týp luôn muốn thể hiện mình là người có học thức, có địa vị xã hội, nhưng thực chất lại rất hời hợt, thiếu kiến thức.

- Quan niệm của ông Týp về "cải cách trang phục" và "cải cách xã hội": Ông Týp cho rằng "cải cách" là việc thay đổi trang phục, nếp sống theo kiểu phương Tây. Ông ta không hiểu rằng "cải cách" phải dựa trên cơ sở khoa học, phải phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh của đất nước. Quan niệm của ông Týp về "cải cách" chỉ là một sự bắt chước hời hợt, thiếu căn bản.

3.5 Câu 5 trang 33 sgk văn 12/2 chân trời sáng tạo

 “Nêu chủ đề của văn bản. Những hành động, lời nói của vợ chồng Văn Minh và ông nhà báo trong đoạn trích trên có ý nghĩa như thế nào đối với việc thể hiện chủ đề đó?”

- Chủ đề chính của đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" trong tác phẩm "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng là phê phán hiện tượng học đòi Tây hóa một cách hời hợt, hình thức của một bộ phận trí thức tiểu tư sản Việt Nam đầu thế kỷ XX. Tác giả đã thông qua các nhân vật và tình huống trong truyện để mỉa mai, bóc trần sự giả dối, phù phiếm của những người này.

- Ý nghĩa của hành động, lời nói của vợ chồng Văn Minh và ông nhà báo đối với việc thể hiện chủ đề đó:

+ Vợ chồng Văn Minh:

  • Đại diện cho tầng lớp thượng lưu mới: Họ là những người theo đuổi lối sống hiện đại, ham thích những thú vui xa hoa, thích thể hiện mình là người văn minh, tiến bộ.

  • Sự giả dối và hời hợt: Những cuộc đối thoại, hành động của họ thường mang tính hình thức, rỗng tuếch. Họ chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài, đến những thứ hào nhoáng, chứ không có chiều sâu về tư tưởng.

  • Sự lệ thuộc vào văn hóa ngoại lai: Họ cố gắng bắt chước lối sống của người phương Tây, nhưng lại không hiểu rõ bản chất của nó, dẫn đến sự lạc lõng và vô nghĩa.

  • Sự thiếu hiểu biết về xã hội: Họ không quan tâm đến những vấn đề xã hội, chỉ lo hưởng thụ cuộc sống cá nhân.

+ Ông nhà báo:

  • Đại diện cho tầng lớp trí thức cũ: Ông là người có học thức, nhưng lại bảo thủ, khư khư giữ những quan niệm cũ.

  • Sự phản đối sự đổi mới: Ông không chấp nhận những thay đổi trong xã hội, cho rằng đó là sự "Tây hóa" và làm mất đi bản sắc dân tộc.

  • Sự thiếu linh hoạt: Ông không thể thích nghi với hoàn cảnh mới, dẫn đến sự lạc hậu và cô đơn.

3.6 Câu 6 trang 33 sgk văn 12/2 chân trời sáng tạo

“Theo bạn, "nghĩa lí cái việc cải cách của ông cai thợ may" mà Xuân Tóc Đỏ băn khoăn không hiểu, thực chất là gì? Nghĩa lí đó cho thấy điều gì trong thái độ của người kể chuyện đối với công cuộc Âu hóa, phương Tây hóa ở đô thị Việt Nam vào thập niên 30 của thế kỷ XX ?”

- "Nghĩa lí cái việc cải cách của ông cai thợ may" mà Xuân Tóc Đỏ băn khoăn thực chất là một sự mỉa mai sâu cay của Vũ Trọng Phụng. Qua câu nói này, tác giả muốn bóc trần bản chất hời hợt, hình thức của cuộc "cải cách" mà tầng lớp thượng lưu đô thị đang theo đuổi.

- Ý nghĩa sâu xa của "nghĩa lí" này: 

+ Cải cách bề nổi: Ông cai thợ may, đại diện cho những người muốn bắt chước lối sống phương Tây, chỉ quan tâm đến việc thay đổi những thứ bên ngoài, như quần áo, kiểu tóc, cách ăn nói... Họ cho rằng chỉ cần làm như vậy là đã trở nên "hiện đại", "văn minh".

+ Bảo thủ bên trong: Trong khi đó, về tư tưởng và lối sống, họ vẫn giữ nguyên những quan niệm cũ kỹ, thậm chí còn có những tư tưởng phong kiến lạc hậu.

+ Sự mâu thuẫn nội tại: Việc cải cách chỉ là một lớp vỏ bọc, bên trong vẫn là những con người ích kỷ, hẹp hòi, không có ý thức thực sự về việc xây dựng một xã hội mới.

- Thái độ của người kể chuyện: 

+ Nhận thức rõ sự giả dối: Người kể chuyện nhận ra rằng, việc đua đòi bắt chước phương Tây chỉ là một lớp sơn hào nhoáng, bên trong vẫn là những vấn đề xã hội sâu xa chưa được giải quyết.

+ Phê phán sự hời hợt: Tác giả chỉ trích những người chỉ biết chạy theo hình thức, không có sự tìm tòi, suy nghĩ nghiêm túc về những giá trị đích thực.

+ Khẳng định giá trị truyền thống: Mặc dù phê phán sự lạc hậu, nhưng tác giả cũng không đồng tình với việc phủ nhận hoàn toàn những giá trị truyền thống.

3.7 Câu 7 trang 33 sgk văn 12/2 chân trời sáng tạo

“Nhận xét về ngôn ngữ, lời nói của các nhân vật trong đoạn trích. So sánh với ngôn ngữ, lời nói của các nhân vật trong một tác phẩm tự sự trung đại mà bạn đã học.”

Ngôn ngữ, lời nói của các nhân vật trong đoạn trích cho thấy sự mâu thuẫn giữa hai kiểu ngôn ngữ khác nhau, một bên sang trọng, hào nhoáng, một bên tầm thường, thô thiển:

Nhân vật

Ngôn ngữ, lời nói

Nhận xét

Ông bà Văn Minh

Từ đây mà đi xã hội văn minh hay dã man là trách nhiệm ở anh!
Cầm cái chổi này… mà phủi bụi…

Ông bà Văn Minh thường sử dụng những từ ngữ hoa mỹ, bóng bẩy, mang tính chất khoe mẽ, thích thể hiện sự sành điệu. Điều này thể hiện qua việc họ hay dùng những từ ngữ Pháp, những câu cửa miệng thời thượng.

Ông Typn

Mỗi khi có một người bằng lòng may một bộ y phục tân thời, thế là nước nhà lại có thêm một người tiến bộ.
- Hở cánh tay và hở cổ… Hở đến nách và hở nửa vú...
- Rõ đồ khốn! Tưởng bở! Đòi nay mốt này, mai mốt khác để làm túi cơm giá áo à?

Ngôn ngữ phô trương, học đòi, đầy mâu thuẫn. Ông ta dùng những từ ngữ bóng bẩy, sáo rỗng để thể hiện sự "hiện đại", nhưng thực chất lại rất bảo thủ, gia trưởng. Ngôn ngữ của ông ta phản ánh rõ tính cách giả dối, hợm hĩnh.

Xuân Tóc Đỏ

- Tôi?... Là… là… một người dự phần trong việc Âu hóa.
- Một người cải cách xã hội… có trách nhiệm quốc dân văn minh hay là dã man.
- Chả nước mẹ gì cả!
- Mẹ kiếp! Quần với chả áo!

Ngôn ngữ trẻ trung, hiện đại, thể hiện khát vọng tự do, muốn thoát khỏi những ràng buộc của xã hội phong kiến.

 

* So sánh với ngôn ngữ, lời nói của các nhân vật trong tác phẩm tự sự trung đại:

- Sự khác biệt:

+ Ngôn ngữ: Ngôn ngữ trong các tác phẩm trung đại thường trang trọng, cầu kỳ, sử dụng nhiều điển cố, thành ngữ. Ngôn ngữ trong "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" đa dạng hơn, phản ánh sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại.

+ Tính cách nhân vật: Các nhân vật trong tác phẩm trung đại thường được khắc họa qua những phẩm chất đạo đức, tư tưởng rõ ràng. Trong khi đó, các nhân vật trong tác phẩm của + Vũ Trọng Phụng thường phức tạp, nhiều mâu thuẫn.

- Điểm chung:

+ Phản ánh tư tưởng, tình cảm của nhân vật: Cả hai loại hình tác phẩm đều sử dụng ngôn ngữ để thể hiện rõ nét tính cách, tư tưởng, tình cảm của nhân vật.

+ Phục vụ cho mục đích nghệ thuật: Ngôn ngữ được sử dụng để tạo hình tượng nhân vật, làm rõ tình huống, đẩy mạnh diễn biến câu chuyện.

3.8 Câu 8 trang 33 sgk văn 12/2 chân trời sáng tạo

 “Theo bạn, (những) đặc điểm của phong cách hiện thực thể hiện như thế nào trong văn bản? Các thủ pháp trào phúng có vai trò như thế nào trong việc thể hiện (những) đặc điểm ấy?”

- Các đặc điểm của phong cách hiện thực trong đoạn trích:

+ Tái hiện chân thực cuộc sống: Vũ Trọng Phụng đã tái hiện một cách chân thực cuộc sống của giới thượng lưu Hà Nội thời kỳ đó, với những mâu thuẫn, những quan niệm sống trái ngược nhau.

+ Miêu tả chi tiết, cụ thể: Tác giả sử dụng những chi tiết cụ thể, sinh động để miêu tả về trang phục, cử chỉ, ngôn ngữ của các nhân vật, qua đó giúp người đọc hình dung rõ nét về cuộc sống của họ.

+ Lột tả bản chất con người: Qua các nhân vật, Vũ Trọng Phụng đã lột tả một cách sâu sắc bản chất của con người, những tham vọng, những ước muốn, những hạn chế của họ.

- Vai trò của thủ pháp trào phúng trong việc thể hiện phong cách hiện thực: 

+ Tạo nên tiếng cười: Thủ pháp trào phúng đã tạo ra tiếng cười, giúp người đọc thư giãn và đồng thời cũng tạo ra khoảng cách nhất định để nhìn nhận một cách khách quan về những hiện tượng xã hội.

+ Phơi bày sự giả dối: Qua những tình huống trớ trêu, những lời nói hài hước, Vũ Trọng Phụng đã phơi bày sự giả dối, sự phù phiếm của những quan niệm về gia đình và xã hội của giới thượng lưu.

+ Tăng sức mạnh cho phê phán: Tiếng cười trào phúng không chỉ đơn thuần là giải trí mà còn là một công cụ sắc bén để phê phán những hiện tượng tiêu cực trong xã hội.

+ Làm nổi bật tính tương phản: Sự tương phản giữa những lời nói hoa mỹ, những lý tưởng cao đẹp và những hành động thực tế của các nhân vật đã tạo nên một hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, giúp người đọc nhận ra sự chênh lệch giữa lý tưởng và hiện thực.

 

PAS VUIHOCGIẢI PHÁP ÔN LUYỆN CÁ NHÂN HÓA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:  

⭐ Xây dựng lộ trình học từ mất gốc đến 27+  

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo sở thích  

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô  

⭐ Học đi học lại đến khi nào hiểu bài thì thôi

⭐ Rèn tips tricks giúp tăng tốc thời gian làm đề

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập

Đăng ký học thử miễn phí ngay!!

 

Trên đây VUIHOC đã cùng các bạn Soạn bài Hai quan niệm về gia đình và xã hội Văn 12 tập 2 Chân trời sáng tạo. Đoạn trích này không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một tấm gương phản chiếu xã hội, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về con người và cuộc sống.  Để học nhiều hơn các kiến thức của các môn học thì các em hãy nhanh tay truy cập và website vuihoc.vn hoặc đăng ký khoá học với các thầy cô giáo của VUIHOC ngay bây giờ nhé!

>> Mời bạn tham khảo thêm: 

| đánh giá
Hotline: 0987810990