Level 6 - Unit 2B: Welcome to the jungle - Review
Con hãy hoàn thành bài tập của Level 6 - Unit 2B: Welcome to the jungle - Review nhé.
Gửi quý phụ huynh và các con của Vuihoc,
Trường Vuihoc gửi bố mẹ và các con nội dung học tập của buổi học. Bố mẹ hãy cho các con luyện tập trước khi làm bài tập về nhà nhé.
Chúc các con có những giờ học vui vẻ, bổ ích cùng Vuihoc!
I. VOCABULARY
1.Types of animals
Amphibian (n): động vật lưỡng cư
Bird (n): chim
Fish (n): cá
Mammal (n): động vật có vú
Reptile (n): bò sát
2. Animal body parts
Beak (n): Mỏ
Claw (n): Móng
Feather (n): Lông vũ
Fin (n): Vây
Fur (n): Lông
Shell (n): Vỏ sò
Scales (n): Vảy cá
Skin (n): Da
Tail (n): Đuôi
Wing (n): Cánh
II. GRAMMAR
1. Comparative adjectives
We use comparative adjectives to show change or make comparisons.
(Chúng ta sử dụng các tính từ so sánh để thể hiện sự thay đổi hoặc so sánh.)
Rules:
- We usually add -er to one-syllable adjectives.
(Chúng ta thường thêm -er vào một - tính từ có âm tiết.)
- We use more to make comparatives for most two syllable adjectives and for all adjectives with three or more syllables.
(Chúng ta sử dụng more để so sánh cho hầu hết các tính từ hai âm tiết và cho tất cả các tính từ có ba âm tiết trở lên.)
2. Comparative as…as…
- We use as + adjective + as to show that two things are the same.
(Chúng ta sử dụng cấu trúc as + tính từ + as để thể hiện sự tương đồng giữa hai sự vật)
E.g: A cow is as big as a horse. (Con ngựa to bằng con bò)
- We use not as + adjective + as to show that two things are different.
(Chúng ta sử dụng cấu trúc not as + tính từ + as để thể hiện sự khác biệt giữa hai sự vật)
E.g: A cat is not as big as a lion. (Con mèo không to bằng con sư tử)
3. Look, Sound, Feel + like
- We use adjectives after the verb to say how something looks, sounds and feels.
(Chúng ta sử dụng tính từ đứng sau động từ để nói cái gì đó trông như thế nào, âm thanh và cảm giác ra sao)
E.g: It looks tiny. (Nó trông bé tí)
- We use looks like, sounds like, or feels like + noun to compare something new to something you know.
(Chúng ta sử dụng looks like, sounds like, feels like + danh từ để so sánh thứ gì đó chúng ta mới biết với thứ mà chúng ta đã biết)
E.g: It looks like a bee. (Nhìn nó giống như con ong)
4. How + adjective question
We use How + adjectives to ask for more information.
(Chúng ta sử dụng How + tính từ để hỏi thêm thông tin)
How tall is a giraffe?
How big is an elephant?
How old is your tortoise?
How long is a killer whaler?
How fast is a cheetah?
III. SPEAKING: Talking about pets
- It’s fun/ soft/ cute. (nó hài hước / mềm mại/ đáng yêu)
- It’s easy to look after. (nó dễ để chăm sóc)
- It’s not dangerous. (nó không nguy hiểm)
- It doesn’t need a lot of attention. (nó không cần quá nhiều sự chăm sóc)
- It’s good company. (nó là một người bạn tốt)
- It needs exercise. (nó cần được hoạt động thể chất)
- It’s a good pet because… (nó là một con thú cưng ngoan bởi vì…)
- It’s better than… because… (nó tốt hơn… vì…)